Bản dịch của từ Health impact assessment trong tiếng Việt

Health impact assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health impact assessment (Noun)

hˈɛlθ ˈɪmpækt əsˈɛsmənt
hˈɛlθ ˈɪmpækt əsˈɛsmənt
01

Một quy trình có hệ thống được sử dụng để đánh giá các hiệu ứng tiềm ẩn của một chính sách, chương trình hoặc dự án đối với sức khỏe của một dân số.

A systematic process used to evaluate the potential effects of a policy, program, or project on the health of a population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá xem xét các rủi ro và lợi ích sức khỏe tiềm năng liên quan đến một hành động đề xuất.

An assessment that considers the potential health risks and benefits associated with a proposed action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp mà đo lường các hậu quả về sức khỏe của các quyết định được thực hiện trong các lĩnh vực khác nhau.

A methodology that gauges the health consequences of decisions made in various sectors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Health impact assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health impact assessment

Không có idiom phù hợp