Bản dịch của từ Health impact assessment trong tiếng Việt
Health impact assessment
Noun [U/C]

Health impact assessment(Noun)
hˈɛlθ ˈɪmpækt əsˈɛsmənt
hˈɛlθ ˈɪmpækt əsˈɛsmənt
Ví dụ
02
Một phương pháp mà đo lường các hậu quả về sức khỏe của các quyết định được thực hiện trong các lĩnh vực khác nhau.
A methodology that gauges the health consequences of decisions made in various sectors.
Ví dụ
03
Một quy trình có hệ thống được sử dụng để đánh giá các hiệu ứng tiềm ẩn của một chính sách, chương trình hoặc dự án đối với sức khỏe của một dân số.
A systematic process used to evaluate the potential effects of a policy, program, or project on the health of a population.
Ví dụ
