Bản dịch của từ Heart of gold trong tiếng Việt
Heart of gold
Heart of gold (Noun)
Many volunteers have a heart of gold in our community.
Nhiều tình nguyện viên có tấm lòng vàng trong cộng đồng của chúng tôi.
Not everyone in the city has a heart of gold.
Không phải ai trong thành phố cũng có tấm lòng vàng.
Do you believe she has a heart of gold?
Bạn có tin rằng cô ấy có tấm lòng vàng không?
Một phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhưng không nhất thiết phản ánh toàn bộ con người.
An admirable quality but not necessarily reflective of the person as a whole.
Many volunteers have a heart of gold in our community.
Nhiều tình nguyện viên có tấm lòng vàng trong cộng đồng của chúng tôi.
Not everyone with a heart of gold is recognized.
Không phải ai có tấm lòng vàng cũng được công nhận.
Does Sarah really have a heart of gold?
Sarah có thật sự có tấm lòng vàng không?
Cụm từ "heart of gold" thường được sử dụng để chỉ một người có tính cách tốt bụng, hào phóng và giàu lòng nhân ái. Cụm này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà có cách sử dụng chung trong cả hai. Dù vậy, "heart of gold" thường được nhấn mạnh hơn trong văn hóa Mỹ để tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của cá nhân. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, truyền thông và giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với phẩm chất tốt đẹp của con người.