Bản dịch của từ Heartburn trong tiếng Việt
Heartburn

Heartburn (Noun)
Một dạng khó tiêu có cảm giác nóng rát ở ngực, do axit trào ngược vào thực quản.
A form of indigestion felt as a burning sensation in the chest caused by acid regurgitation into the oesophagus.
Heartburn can be triggered by stress before an IELTS speaking test.
Cơn đau nửa như thắt ngực có thể được kích hoạt bởi căng thẳng trước khi thi thử nói IELTS.
She didn't eat spicy food to avoid heartburn during the writing exam.
Cô ấy không ăn thức ăn cay để tránh cơn đau thắt ngực trong kỳ thi viết.
Do you often experience heartburn after drinking coffee before the test?
Bạn thường xuyên trải qua cơn đau thắt ngực sau khi uống cà phê trước khi thi không?
Họ từ
Heartburn, hay còn gọi là đau thượng vị, là cảm giác nóng rát ở vùng ngực hoặc cổ họng do sự trào ngược của axit dạ dày lên thực quản. Đây là triệu chứng phổ biến liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, "heartburn" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể kèm theo các cách diễn đạt khác như "indigestion". Cả hai biến thể đều nhấn mạnh tính chất khó chịu của triệu chứng này.
Từ "heartburn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyrte-byrn", trong đó "hyrte" có nghĩa là "tim" và "byrn" có nghĩa là "cháy hoặc cảm giác nóng rát". Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển biến để chỉ cảm giác đau rát ở ngực do axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Mặc dù tên gọi ám chỉ đến "tim", nhưng tình trạng này thực chất liên quan đến hệ tiêu hóa, thể hiện sự nhầm lẫn giữa các cơ quan trong cảm giác đau.
Từ "heartburn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối thấp do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả triệu chứng khó chịu do trào ngược axit dạ dày. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản y khoa và hướng dẫn sức khỏe cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc giao tiếp về triệu chứng tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp