Bản dịch của từ Heat shield trong tiếng Việt

Heat shield

Noun [U/C]

Heat shield (Noun)

hit ʃild
hit ʃild
01

Một hàng rào bảo vệ giúp hấp thụ và tản nhiệt, đặc biệt là hàng rào được sử dụng để bảo vệ tàu vũ trụ trong quá trình quay trở lại bầu khí quyển trái đất.

A protective barrier that absorbs and dissipates heat especially one used to protect spacecraft during reentry into the earths atmosphere.

Ví dụ

The heat shield protects astronauts during their return to Earth.

Tấm chắn nhiệt bảo vệ các phi hành gia khi trở về Trái Đất.

The heat shield did not fail during the mission in 2022.

Tấm chắn nhiệt không bị hỏng trong nhiệm vụ năm 2022.

How does the heat shield work during reentry into the atmosphere?

Tấm chắn nhiệt hoạt động như thế nào khi trở lại bầu khí quyển?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heat shield cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat shield

Không có idiom phù hợp