Bản dịch của từ Heat shield trong tiếng Việt
Heat shield
Heat shield (Noun)
Một hàng rào bảo vệ giúp hấp thụ và tản nhiệt, đặc biệt là hàng rào được sử dụng để bảo vệ tàu vũ trụ trong quá trình quay trở lại bầu khí quyển trái đất.
A protective barrier that absorbs and dissipates heat especially one used to protect spacecraft during reentry into the earths atmosphere.
The heat shield protects astronauts during their return to Earth.
Tấm chắn nhiệt bảo vệ các phi hành gia khi trở về Trái Đất.
The heat shield did not fail during the mission in 2022.
Tấm chắn nhiệt không bị hỏng trong nhiệm vụ năm 2022.
How does the heat shield work during reentry into the atmosphere?
Tấm chắn nhiệt hoạt động như thế nào khi trở lại bầu khí quyển?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp