Bản dịch của từ Heat shield trong tiếng Việt
Heat shield

Heat shield (Noun)
Một hàng rào bảo vệ giúp hấp thụ và tản nhiệt, đặc biệt là hàng rào được sử dụng để bảo vệ tàu vũ trụ trong quá trình quay trở lại bầu khí quyển trái đất.
A protective barrier that absorbs and dissipates heat especially one used to protect spacecraft during reentry into the earths atmosphere.
The heat shield protects astronauts during their return to Earth.
Tấm chắn nhiệt bảo vệ các phi hành gia khi trở về Trái Đất.
The heat shield did not fail during the mission in 2022.
Tấm chắn nhiệt không bị hỏng trong nhiệm vụ năm 2022.
How does the heat shield work during reentry into the atmosphere?
Tấm chắn nhiệt hoạt động như thế nào khi trở lại bầu khí quyển?
"Heat shield" là một thuật ngữ chỉ thiết bị hoặc vật liệu được thiết kế để bảo vệ các cấu trúc khỏi nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong ngành hàng không và vũ trụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, các thiết kế hay vật liệu có thể khác nhau do yêu cầu kỹ thuật của từng khu vực. Sự bảo vệ hiệu quả của heat shield là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các tàu vũ trụ khi trở lại bầu khí quyển.
Từ "heat shield" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "calor" nghĩa là nhiệt và "scutum" nghĩa là khiên. Cấu trúc của từ này phản ánh chức năng chính là bảo vệ khỏi nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ những năm giữa thế kỷ 20, khi các công nghệ mới được phát triển để bảo vệ tàu vũ trụ trong quá trình tái nhập khí quyển. Sự liên kết giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ ngữ cho thấy trọng tâm của từ này là bảo vệ và chịu nhiệt.
Từ "heat shield" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Tần suất xuất hiện của nó trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết có thể không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kỹ thuật hàng không và bảo vệ khỏi nhiệt độ cao. Trong các ngữ cảnh khác, "heat shield" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp không gian, nơi cần bảo vệ tàu vũ trụ khỏi nhiệt độ cực cao khi quay lại bầu khí quyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp