Bản dịch của từ Reentry trong tiếng Việt

Reentry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reentry (Noun)

ɹiˈɛntɹi
ɹiˈɪntɹi
01

Hành động hoặc quá trình nhập lại.

The action or process of reentering.

Ví dụ

After his reentry into society, he found a new job.

Sau khi tái nhập xã hội, anh ấy tìm được công việc mới.

The reentry of the former convict sparked discussions among neighbors.

Việc tái nhập của kẻ phạm tội trước đây đã gây ra cuộc thảo luận giữa các hàng xóm.

Her reentry program after prison aimed to help with rehabilitation.

Chương trình tái nhập của cô sau tù nhằm giúp phục hồi.

Reentry (Verb)

ɹiˈɛntɹi
ɹiˈɪntɹi
01

Tiếp tục tham gia vào (một hoạt động hoặc tổ chức)

Resume participation in (an activity or organization)

Ví dụ

After a break, she decided to reenter the book club.

Sau một thời gian nghỉ, cô ấy quyết định tham gia lại câu lạc bộ sách.

He plans to reenter the social scene after his trip.

Anh ấy dự định tham gia lại cảnh văn hóa xã hội sau chuyến đi của mình.

Many people choose to reenter the workforce after raising children.

Nhiều người chọn lựa tham gia lại lực lượng lao động sau khi nuôi dạy con cái.

02

Nhập lại (cái gì đó), thường là trong không gian.

Enter (something) again, typically in space.

Ví dụ

After a hiatus, she reentered social media with a new account.

Sau một thời gian nghỉ ngơi, cô ấy tái nhập mạng xã hội với một tài khoản mới.

He decided to reenter the dating scene after a long break.

Anh ấy quyết định tái tham gia vào cảnh hẹn hò sau một thời gian dài nghỉ ngơi.

The celebrity reentered public life following a period of seclusion.

Ngôi sao tái nhập cuộc sống công khai sau một thời gian tách biệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reentry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reentry

Không có idiom phù hợp