Bản dịch của từ Reentry trong tiếng Việt
Reentry
Reentry (Noun)
Hành động hoặc quá trình nhập lại.
The action or process of reentering.
After his reentry into society, he found a new job.
Sau khi tái nhập xã hội, anh ấy tìm được công việc mới.
The reentry of the former convict sparked discussions among neighbors.
Việc tái nhập của kẻ phạm tội trước đây đã gây ra cuộc thảo luận giữa các hàng xóm.
Her reentry program after prison aimed to help with rehabilitation.
Chương trình tái nhập của cô sau tù nhằm giúp phục hồi.
Reentry (Verb)
Tiếp tục tham gia vào (một hoạt động hoặc tổ chức)
Resume participation in (an activity or organization)
After a break, she decided to reenter the book club.
Sau một thời gian nghỉ, cô ấy quyết định tham gia lại câu lạc bộ sách.
He plans to reenter the social scene after his trip.
Anh ấy dự định tham gia lại cảnh văn hóa xã hội sau chuyến đi của mình.
Many people choose to reenter the workforce after raising children.
Nhiều người chọn lựa tham gia lại lực lượng lao động sau khi nuôi dạy con cái.
After a hiatus, she reentered social media with a new account.
Sau một thời gian nghỉ ngơi, cô ấy tái nhập mạng xã hội với một tài khoản mới.
He decided to reenter the dating scene after a long break.
Anh ấy quyết định tái tham gia vào cảnh hẹn hò sau một thời gian dài nghỉ ngơi.
The celebrity reentered public life following a period of seclusion.
Ngôi sao tái nhập cuộc sống công khai sau một thời gian tách biệt.
Họ từ
Từ "reentry" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình trở lại, thường liên quan đến không gian hoặc một tình huống đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "reentry" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vũ trụ, chỉ việc trở lại bầu khí quyển của Trái Đất sau khi ra ngoài không gian. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "re-entry" với cách viết nối. Dù có sự khác biệt về chính tả, nghĩa và cách sử dụng là tương tự.
Từ "reentry" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "intrare" nghĩa là "đi vào". Thế kỷ 20, từ này được sử dụng trong lĩnh vực không gian, chỉ hành động trở lại bầu khí quyển của Trái Đất sau khi rời đi. Ngày nay, "reentry" không chỉ liên quan đến các sứ mệnh không gian mà còn chỉ việc trở lại một tình huống hay môi trường, phản ánh tính chất tuần hoàn và khôi phục.
Từ "reentry" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như khoa học không gian hoặc xã hội học, khi thảo luận về việc trở lại của các phương tiện không gian hoặc sự tái nhập của người di cư vào xã hội. Trong Nói và Viết, "reentry" thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc thảo luận về kinh tế học, di cư và kỹ thuật. Chủ yếu, từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và các bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp