Bản dịch của từ Reentering trong tiếng Việt

Reentering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reentering(Verb)

rˈiːntərɪŋ
ˈrintɝɪŋ
01

Để nhập lại dữ liệu hoặc thông tin vào hệ thống

To input data or information again into a system

Ví dụ
02

Để nhập lại hoặc quay trở lại một địa điểm, tình huống hoặc hoạt động

To enter again or return to a place situation or activity

Ví dụ