Bản dịch của từ Heavy machinery trong tiếng Việt

Heavy machinery

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy machinery (Noun)

01

Máy móc hoặc phương tiện lớn, đặc biệt là những máy móc được sử dụng trong xây dựng.

Large machines or vehicles especially those used in construction.

Ví dụ

The construction site was filled with heavy machinery.

Công trường xây dựng đầy máy móc nặng

The company invested in new heavy machinery for development projects.

Công ty đầu tư vào máy móc nặng mới cho dự án phát triển

Training is required to operate heavy machinery safely on site.

Đào tạo cần thiết để vận hành máy móc nặng an toàn trên công trường

Heavy machinery (Adjective)

01

Có trọng lượng lớn; khó nâng hoặc di chuyển.

Of great weight difficult to lift or move.

Ví dụ

The construction workers used heavy machinery to build the road.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng máy móc nặng để xây dựng con đường.

The factory invested in new heavy machinery for production efficiency.

Nhà máy đã đầu tư vào máy móc nặng mới để tăng hiệu suất sản xuất.

The company required a license to operate heavy machinery on site.

Công ty yêu cầu có giấy phép để vận hành máy móc nặng tại công trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavy machinery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy machinery

Không có idiom phù hợp