Bản dịch của từ Heckler trong tiếng Việt
Heckler

Heckler (Noun)
Người làm gián đoạn người biểu diễn, diễn giả hoặc buổi biểu diễn bằng những nhận xét hoặc câu hỏi.
A person who interrupts a performer speaker or performance with comments or questions.
The heckler shouted insults during the comedian's stand-up routine.
Người làm phiền hét lời lăng mạ trong tiết mục đứng hài của nghệ sĩ.
The heckler disrupted the public speaker's presentation with constant interruptions.
Người làm phiền làm gián đoạn bài thuyết trình của diễn giả với những sự gián đoạn liên tục.
The heckler's persistent comments made it challenging for the singer to perform.
Những bình luận kiên trì của người làm phiền làm cho việc biểu diễn của ca sĩ trở nên khó khăn.
Heckler (Verb)
The audience member heckled the comedian during the stand-up show.
Thành viên khán giả đã chế nhạo người hài hước trong chương trình stand-up.
Heckling can be disruptive and disrespectful to the speaker on stage.
Chế nhạo có thể gây rối và thiếu tôn trọng đối với người phát biểu trên sân khấu.
The heckler's comments were met with disapproval from the audience.
Những bình luận của kẻ chế nhạo đã nhận được sự phản đối từ khán giả.
Họ từ
"His cật" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ người thường xuyên quấy rối, chế nhạo hoặc gây rối trong các sự kiện công cộng, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh của Anh, "heckler" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh của Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. "His cật" thường được sử dụng để chỉ những hành vi phá rối hoặc chỉ trích mà không đưa ra ý kiến xây dựng.
Từ "heckler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heckle", có nghĩa là chất vấn hoặc chế giễu. Nguyên mẫu này bắt nguồn từ động từ tiếng Hà Lan "heckelen", có nghĩa là làm khó khăn hoặc châm biếm. Theo thời gian, "heckler" đã trở thành danh từ chỉ người thường xuyên ngắt lời hoặc chế nhạo diễn giả, đặc biệt là trong các sự kiện công cộng. Sự thay đổi này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa hành động khinh miệt và mục đích giao tiếp công khai, làm nổi bật tính chất đối kháng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "heckler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến thảo luận về các sự kiện xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "heckler" thường được sử dụng để chỉ người gây rối, đặc biệt là trong các buổi diễn thuyết, biểu diễn nghệ thuật hoặc cuộc tranh luận công khai. Thuật ngữ này thường xuất hiện khi nói về sự bình phẩm tiêu cực hoặc thách thức từ khán giả nhằm gây trở ngại cho người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp