Bản dịch của từ Heckler trong tiếng Việt

Heckler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heckler (Noun)

hˈɛklɚ
hˈɛklɚ
01

Người làm gián đoạn người biểu diễn, diễn giả hoặc buổi biểu diễn bằng những nhận xét hoặc câu hỏi.

A person who interrupts a performer speaker or performance with comments or questions.

Ví dụ

The heckler shouted insults during the comedian's stand-up routine.

Người làm phiền hét lời lăng mạ trong tiết mục đứng hài của nghệ sĩ.

The heckler disrupted the public speaker's presentation with constant interruptions.

Người làm phiền làm gián đoạn bài thuyết trình của diễn giả với những sự gián đoạn liên tục.

The heckler's persistent comments made it challenging for the singer to perform.

Những bình luận kiên trì của người làm phiền làm cho việc biểu diễn của ca sĩ trở nên khó khăn.

Heckler (Verb)

hˈɛklɚ
hˈɛklɚ
01

Ngắt lời (người biểu diễn hoặc diễn giả) bằng những bình luận hoặc lạm dụng mang tính chế nhạo hoặc hung hăng.

Interrupt a performer or speaker with derisive or aggressive comments or abuse.

Ví dụ

The audience member heckled the comedian during the stand-up show.

Thành viên khán giả đã chế nhạo người hài hước trong chương trình stand-up.

Heckling can be disruptive and disrespectful to the speaker on stage.

Chế nhạo có thể gây rối và thiếu tôn trọng đối với người phát biểu trên sân khấu.

The heckler's comments were met with disapproval from the audience.

Những bình luận của kẻ chế nhạo đã nhận được sự phản đối từ khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heckler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heckler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.