Bản dịch của từ Hecklers trong tiếng Việt
Hecklers
Noun [U/C] Noun [C]

Hecklers (Noun)
hˈɛklɚz
hˈɛklɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người ngắt lời người khác bằng những bình luận chế giễu hoặc hung hăng.
A person who interrupts a speaker with derisive or aggressive comments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"HECKLER" là một danh từ chỉ những người tham gia vào một sự kiện công cộng, thường là một buổi biểu diễn nghệ thuật, và họ can thiệp bằng những lời nói khiếm nhã hoặc chế giễu nhằm gây rối hoặc làm mất tập trung người diễn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "heckler" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. "Heckler" có nguồn gốc từ động từ "heckle", có nghĩa là chế nhạo hoặc chất vấn một cách kém thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hecklers
Không có idiom phù hợp