Bản dịch của từ Hecklers trong tiếng Việt

Hecklers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hecklers (Noun)

hˈɛklɚz
hˈɛklɚz
01

Những cá nhân la ó trong một buổi biểu diễn công cộng, thường là để khiêu khích người biểu diễn phản ứng lại.

Individuals who heckle in a public performance often to provoke a response from the performer.

Ví dụ

Hecklers disrupted the debate at the community center last Saturday.

Những người gây rối đã làm gián đoạn cuộc tranh luận tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.

Hecklers did not stop the speaker from delivering his important message.

Những người gây rối không ngăn cản diễn giả truyền đạt thông điệp quan trọng.

Why do hecklers attend social events like the city council meeting?

Tại sao những người gây rối lại tham dự các sự kiện xã hội như cuộc họp hội đồng thành phố?

02

Một người ngắt lời người khác bằng những bình luận chế giễu hoặc hung hăng.

A person who interrupts a speaker with derisive or aggressive comments.

Ví dụ

Hecklers disrupted the town hall meeting last week in New York.

Những người gây rối đã làm gián đoạn cuộc họp thị trấn tuần trước ở New York.

Many hecklers did not attend the social event last Saturday.

Nhiều người gây rối đã không tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Did the hecklers disturb the speaker during the community discussion?

Có phải những người gây rối đã làm phiền người phát biểu trong cuộc thảo luận cộng đồng không?

Hecklers (Noun Countable)

hˈɛklɚz
hˈɛklɚz
01

Một người ngắt lời hoặc thách thức người nói ở nơi công cộng, thường theo cách thô lỗ hoặc gây rối.

A person who interrupts or challenges a speaker in a public setting often in a rude or disruptive manner.

Ví dụ

The hecklers disrupted the speaker at the local town hall meeting.

Những người quấy rối đã làm gián đoạn diễn giả tại cuộc họp thị trấn.

Hecklers do not contribute positively to social discussions or debates.

Những người quấy rối không đóng góp tích cực vào các cuộc thảo luận xã hội.

Why do hecklers often interrupt speakers during social events?

Tại sao những người quấy rối thường làm gián đoạn diễn giả trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hecklers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hecklers

Không có idiom phù hợp