Bản dịch của từ Hecklers trong tiếng Việt
Hecklers

Hecklers (Noun)
Hecklers disrupted the debate at the community center last Saturday.
Những người gây rối đã làm gián đoạn cuộc tranh luận tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
Hecklers did not stop the speaker from delivering his important message.
Những người gây rối không ngăn cản diễn giả truyền đạt thông điệp quan trọng.
Why do hecklers attend social events like the city council meeting?
Tại sao những người gây rối lại tham dự các sự kiện xã hội như cuộc họp hội đồng thành phố?
Một người ngắt lời người khác bằng những bình luận chế giễu hoặc hung hăng.
A person who interrupts a speaker with derisive or aggressive comments.
Hecklers disrupted the town hall meeting last week in New York.
Những người gây rối đã làm gián đoạn cuộc họp thị trấn tuần trước ở New York.
Many hecklers did not attend the social event last Saturday.
Nhiều người gây rối đã không tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Did the hecklers disturb the speaker during the community discussion?
Có phải những người gây rối đã làm phiền người phát biểu trong cuộc thảo luận cộng đồng không?
Hecklers (Noun Countable)
The hecklers disrupted the speaker at the local town hall meeting.
Những người quấy rối đã làm gián đoạn diễn giả tại cuộc họp thị trấn.
Hecklers do not contribute positively to social discussions or debates.
Những người quấy rối không đóng góp tích cực vào các cuộc thảo luận xã hội.
Why do hecklers often interrupt speakers during social events?
Tại sao những người quấy rối thường làm gián đoạn diễn giả trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
"HECKLER" là một danh từ chỉ những người tham gia vào một sự kiện công cộng, thường là một buổi biểu diễn nghệ thuật, và họ can thiệp bằng những lời nói khiếm nhã hoặc chế giễu nhằm gây rối hoặc làm mất tập trung người diễn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "heckler" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. "Heckler" có nguồn gốc từ động từ "heckle", có nghĩa là chế nhạo hoặc chất vấn một cách kém thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp