Bản dịch của từ Heir apparent trong tiếng Việt
Heir apparent

Heir apparent (Noun)
The heir apparent is usually the oldest child of the current monarch.
Người thừa kế thường là con lớn nhất của vị vua hoặc vị nữ hoàng hiện tại.
The heir apparent receives special training to prepare for the future role.
Người thừa kế nhận được sự đào tạo đặc biệt để chuẩn bị cho vai trò trong tương lai.
The heir apparent's duties include attending royal events and representing the family.
Công việc của người thừa kế bao gồm tham dự các sự kiện hoàng gia và đại diện cho gia đình.
Heir apparent (Adjective)
The heir apparent to the throne attended a royal event.
Người thừa kế trông đợi đến một sự kiện hoàng gia.
The heir apparent's coronation ceremony was a grand affair.
Lễ đăng quang của người thừa kế trông đợi là một sự kiện hoành tráng.
The heir apparent's duties include learning about royal traditions.
Nhiệm vụ của người thừa kế trông đợi bao gồm học về truyền thống hoàng gia.
"Người thừa kế" là thuật ngữ chỉ cá nhân được kỳ vọng sẽ kế thừa quyền thừa kế hoặc chức vụ trong một gia đình hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh chính trị, "người thừa kế" thường chỉ người sẽ kế vị vị trí lãnh đạo. Khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngôn ngữ và ngữ cảnh. Trong khi Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào truyền thống hoàng gia, Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ này trong các tổ chức thương mại hoặc chính trị.
Cụm từ "heir apparent" có nguồn gốc từ latinh "haeres apparentis", trong đó "haeres" có nghĩa là người thừa kế và "appāreo" có nghĩa là hiển hiện hoặc hiện ra. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người có khả năng thừa kế một chức vụ hoặc tài sản cụ thể, thường là ngai vàng, mà không có ai khác có thể cạnh tranh. Trong lịch sử, khái niệm này nhấn mạnh vị trí rõ ràng của người thừa kế trong dòng dõi, liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và sự sử dụng hiện đại.
Cụm từ "heir apparent" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về di sản, quyền thừa kế hoặc chế độ chính trị. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về gia đình hoàng gia, tài sản, và quyền lực, đặc biệt khi đề cập đến người kế vị rõ ràng trong một dòng dõi hoặc tổ chức. Điều này thường xảy ra trong các bài báo, tài liệu lịch sử, hoặc tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp