Bản dịch của từ Held up trong tiếng Việt
Held up
Held up (Idiom)
The traffic accident held up the morning commute.
Tai nạn giao thông đã làm trì hoãn việc đi làm buổi sáng.
The protest didn't hold up the event.
Cuộc biểu tình không làm trì hoãn sự kiện.
Did the construction work hold up the neighborhood development?
Việc xây dựng đã làm trì hoãn phát triển khu phố chứ?
The traffic jam held up Sarah on her way to the meeting.
Tắc đường đã làm Sarah bị trễ trên đường đến cuộc họp.
Not being prepared for the presentation held up Alex's success.
Việc không chuẩn bị cho bài thuyết trình đã làm chậm tiến độ thành công của Alex.
Hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó về mặt vật chất hoặc nghĩa bóng.
To support someone or something physically or figuratively
The community held up the local charity event.
Cộng đồng ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
She felt disappointed when her friends didn't hold her up.
Cô ấy cảm thấy thất vọng khi bạn bè không ủng hộ cô ấy.
Did the organization hold up the fundraising campaign successfully?
Tổ chức có ủng hộ chiến dịch gây quỹ thành công không?
His friends always held him up during difficult times.
Bạn bè của anh ấy luôn ủng hộ anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
She felt discouraged when no one held her up during the presentation.
Cô ấy cảm thấy nản lòng khi không ai ủng hộ cô ấy trong buổi thuyết trình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Held up cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp