Bản dịch của từ Held up trong tiếng Việt

Held up

Idiom

Held up (Idiom)

01

Làm chậm trễ hoặc cản trở tiến độ theo một cách nào đó.

To delay or impede progress in some way

Ví dụ

The traffic accident held up the morning commute.

Tai nạn giao thông đã làm trì hoãn việc đi làm buổi sáng.

The protest didn't hold up the event.

Cuộc biểu tình không làm trì hoãn sự kiện.

Did the construction work hold up the neighborhood development?

Việc xây dựng đã làm trì hoãn phát triển khu phố chứ?

The traffic jam held up Sarah on her way to the meeting.

Tắc đường đã làm Sarah bị trễ trên đường đến cuộc họp.

Not being prepared for the presentation held up Alex's success.

Việc không chuẩn bị cho bài thuyết trình đã làm chậm tiến độ thành công của Alex.

02

Hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó về mặt vật chất hoặc nghĩa bóng.

To support someone or something physically or figuratively

Ví dụ

The community held up the local charity event.

Cộng đồng ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

She felt disappointed when her friends didn't hold her up.

Cô ấy cảm thấy thất vọng khi bạn bè không ủng hộ cô ấy.

Did the organization hold up the fundraising campaign successfully?

Tổ chức có ủng hộ chiến dịch gây quỹ thành công không?

His friends always held him up during difficult times.

Bạn bè của anh ấy luôn ủng hộ anh ấy trong những thời điểm khó khăn.

She felt discouraged when no one held her up during the presentation.

Cô ấy cảm thấy nản lòng khi không ai ủng hộ cô ấy trong buổi thuyết trình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Held up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Held up

Không có idiom phù hợp