Bản dịch của từ Helicon trong tiếng Việt
Helicon

Helicon (Noun)
The marching band featured a helicon player with a unique instrument.
Dàn nhạc hội diễu có một người chơi helicon với một cây nhạc cụ độc đáo.
The helicon's deep sound resonated through the crowd at the parade.
Âm thanh sâu của helicon vang lên qua đám đông tại cuộc diễu hành.
The helicon's shape allowed the musician to move freely while playing.
Hình dạng của helicon cho phép người chơi di chuyển tự do khi biểu diễn.
Họ từ
Từ "helicon" có nghĩa là một loại nhạc cụ tương tự như kèn tuba, thường được làm bằng đồng và có ống cổ dài, thường được sử dụng trong các ban nhạc di động hoặc ban nhạc quân đội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, tuy nhiên người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn một chút. Helicon cũng có thể chỉ đến hình ảnh của một ngọn núi trong thần thoại Hy Lạp, liên quan đến nguồn cảm hứng nghệ thuật và văn học.
Từ "helicon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Helikon", tên gọi một ngọn núi ở Boeotia, gắn liền với các thần thoại Hy Lạp và các muses. Trong văn hóa cổ đại, Helikon được coi là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà thơ. Sự liên kết giữa ngọn núi này với tri thức và nghệ thuật đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh thiên nhiên thanh cao hoặc nguồn cảm hứng nghệ thuật.
Từ "helicon" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó ít xuất hiện hơn so với phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "helicon" thường được nhắc đến như một loại nhạc cụ đồng của brass, có hình dáng đặc trưng và thường được sử dụng trong các dàn nhạc quân đội hoặc nhạc hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến các khái niệm trong khoa học, như về cấu trúc helicon trong vật lý plasma.