Bản dịch của từ Hell on earth trong tiếng Việt

Hell on earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hell on earth (Phrase)

hˈɛl ˈɑn ɝˈθ
hˈɛl ˈɑn ɝˈθ
01

Một tình huống hoặc điều kiện cực kỳ khó chịu hoặc khó khăn.

A situation or condition that is extremely unpleasant or difficult

Ví dụ

Living in poverty can feel like hell on earth for many families.

Sống trong nghèo đói có thể cảm thấy như địa ngục trần gian với nhiều gia đình.

Many people do not believe that social inequality is hell on earth.

Nhiều người không tin rằng bất bình đẳng xã hội là địa ngục trần gian.

Is urban homelessness really hell on earth for those affected?

Liệu tình trạng vô gia cư ở thành phố thực sự là địa ngục trần gian cho những người bị ảnh hưởng?

Living in poverty can feel like hell on earth for many families.

Sống trong nghèo đói có thể cảm thấy như địa ngục trần gian với nhiều gia đình.

Many people do not experience hell on earth in their daily lives.

Nhiều người không trải qua địa ngục trần gian trong cuộc sống hàng ngày.

02

Một ám chỉ đến trạng thái hỗn loạn hoặc đau khổ.

A reference to a state of turmoil or distress

Ví dụ

The poverty in some areas is truly hell on earth for families.

Nghèo đói ở một số khu vực thực sự là địa ngục trần gian cho các gia đình.

Living without clean water is not hell on earth for anyone.

Sống mà không có nước sạch không phải là địa ngục trần gian cho bất kỳ ai.

Is the current political situation hell on earth for citizens?

Tình hình chính trị hiện tại có phải là địa ngục trần gian cho công dân không?

The poverty in some areas feels like a hell on earth.

Nghèo đói ở một số khu vực cảm giác như địa ngục trần gian.

Living in war zones is not a hell on earth for everyone.

Sống trong vùng chiến tranh không phải là địa ngục trần gian cho mọi người.

03

Một nơi gắn liền với đau khổ hoặc khó khăn.

A place associated with suffering or hardship

Ví dụ

Living in poverty can feel like a hell on earth experience.

Sống trong nghèo đói có thể cảm thấy như trải nghiệm địa ngục trần gian.

Many people do not realize the hell on earth of war.

Nhiều người không nhận ra địa ngục trần gian của chiến tranh.

Is homelessness a hell on earth for many individuals?

Liệu tình trạng vô gia cư có phải là địa ngục trần gian cho nhiều người không?

Some neighborhoods in Detroit feel like hell on earth for residents.

Một số khu phố ở Detroit cảm thấy như địa ngục trần gian cho cư dân.

Living in poverty is not hell on earth for everyone.

Sống trong nghèo đói không phải là địa ngục trần gian cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hell on earth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hell on earth

Không có idiom phù hợp