Bản dịch của từ Help line trong tiếng Việt

Help line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Help line (Phrase)

01

Đường dây điện thoại, đặc biệt là đường dây được chỉ định đặc biệt, để hỗ trợ hoặc tư vấn cho những người cần giúp đỡ.

A telephone line especially a specially designated one to provide assistance or advice to people who need help.

Ví dụ

The help line for mental health is available 24 hours a day.

Đường dây trợ giúp về sức khỏe tâm thần có sẵn 24 giờ một ngày.

Many people do not use the help line for social issues.

Nhiều người không sử dụng đường dây trợ giúp cho các vấn đề xã hội.

Is the help line effective for people facing domestic violence?

Đường dây trợ giúp có hiệu quả cho những người gặp bạo lực gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Help line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] For instance, when a person calls a tech support in an English-speaking country, they will most likely be connected to someone in another country, like India or Philippines, where the wages are lower [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Help line

Không có idiom phù hợp