Bản dịch của từ Hemimorphite trong tiếng Việt
Hemimorphite

Hemimorphite (Noun)
Hemimorphite is often used in jewelry for its unique crystal structure.
Hemimorphite thường được sử dụng trong trang sức vì cấu trúc tinh thể độc đáo.
Many people do not recognize hemimorphite's importance in mineralogy.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của hemimorphite trong khoáng vật học.
Is hemimorphite commonly found in social gatherings or exhibitions?
Hemimorphite có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Hemimorphite là một khoáng chất silicat chứa kẽm, có công thức hóa học là Zn4Si2O7(OH)2·H2O. Khoáng chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình lăng trụ hoặc như các khối kết tụ bột mịn. Hemimorphite được tìm thấy chủ yếu trong các mỏ quặng kẽm và được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến khoáng sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Hemimorphite xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "hemi" có nghĩa là "một nửa" và "morphé" nghĩa là "hình dạng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một khoáng vật silicat chứa kẽm, có cấu trúc tinh thể không đối xứng. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh đặc điểm hình dạng tinh thể của hemimorphite, trong đó các mặt khác nhau về hình dạng và cấu trúc, biện minh cho nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực khoáng vật học.
Từ "hemimorphite" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến loại khoáng sản silicat chứa kẽm, thường gặp trong nghiên cứu về khoáng vật hóa học hoặc công nghiệp khai thác mỏ. Trong những bối cảnh này, từ có thể xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu học thuật và hội thảo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp