Bản dịch của từ Hemimorphite trong tiếng Việt

Hemimorphite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemimorphite (Noun)

hɛməmˈɔɹfaɪt
hɛmɪmˈɑɹfaɪt
01

Một khoáng chất bao gồm kẽm silicat ngậm nước, thường xuất hiện dưới dạng lăng kính phẳng màu trắng.

A mineral consisting of hydrated zinc silicate typically occurring as flat white prisms.

Ví dụ

Hemimorphite is often used in jewelry for its unique crystal structure.

Hemimorphite thường được sử dụng trong trang sức vì cấu trúc tinh thể độc đáo.

Many people do not recognize hemimorphite's importance in mineralogy.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của hemimorphite trong khoáng vật học.

Is hemimorphite commonly found in social gatherings or exhibitions?

Hemimorphite có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemimorphite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemimorphite

Không có idiom phù hợp