Bản dịch của từ Hemiparasite trong tiếng Việt
Hemiparasite

Hemiparasite (Noun)
Mistletoe is a common hemiparasite found in many trees.
Tầm gửi là một loại nửa ký sinh phổ biến trong nhiều cây.
Society does not always recognize hemiparasites in the ecosystem.
Xã hội không phải lúc nào cũng nhận ra nửa ký sinh trong hệ sinh thái.
Is mistletoe the only hemiparasite in urban areas?
Có phải tầm gửi là nửa ký sinh duy nhất ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Hemiparasite là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ các loài thực vật có khả năng sống ký sinh trên cây khác nhưng vẫn có thể thực hiện quang hợp. Chúng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ cây ký chủ, nhưng không hoàn toàn phụ thuộc vào nó. Hemiparasite khác với holoparasite, loài hoàn toàn ký sinh. Ví dụ tiêu biểu của hemiparasite là cây tầm gửi (mistletoe). Tên gọi này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "hemiparasite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "hemi-" có nghĩa là "một nửa" và "parasite" có nghĩa là "kẻ ăn bám". Hemiparasite chỉ những sinh vật bán ký sinh, chủ yếu là thực vật, có khả năng quang hợp nhưng vẫn phụ thuộc một phần vào cây chủ để lấy nước và chất dinh dưỡng. Khái niệm này phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các loài trong sinh thái học, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tính tự lực và phụ thuộc trong tự nhiên.
Từ "hemiparasite" là một thuật ngữ sinh học, thường xuất hiện trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết khi bàn về sinh thái và quan hệ giữa các loài. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về tương tác giữa các loại cây và mối quan hệ ký sinh, nhấn mạnh tính chất bán ký sinh của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp