Bản dịch của từ Hemochromatosis trong tiếng Việt

Hemochromatosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemochromatosis (Noun)

01

(bệnh lý) một chứng rối loạn chuyển hóa gây tích tụ sắt trong cơ thể, còn gọi là bệnh tiểu đường đồng.

Pathology a metabolic disorder causing iron deposits in the body also called bronze diabetes.

Ví dụ

Hemochromatosis affects many people in the United States each year.

Bệnh hemochromatosis ảnh hưởng đến nhiều người ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Hemochromatosis does not only occur in individuals of European descent.

Bệnh hemochromatosis không chỉ xảy ra ở những người có nguồn gốc châu Âu.

Does hemochromatosis have a significant impact on social health awareness?

Bệnh hemochromatosis có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức về sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemochromatosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemochromatosis

Không có idiom phù hợp