Bản dịch của từ Hemocyanin trong tiếng Việt

Hemocyanin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemocyanin (Noun)

himəsˈaɪənn
himəsˈaɪənn
01

Sắc tố hô hấp mang oxy ở dạng protein màu xanh, phức tạp, chứa đồng trong máu của nhiều động vật thân mềm và động vật chân đốt.

The oxygencarrying respiratory pigment in the form of a blue complex coppercontaining protein in the blood of many mollusks and arthropods.

Ví dụ

Hemocyanin helps blue crabs breathe efficiently in their aquatic environment.

Hemocyanin giúp cua xanh hô hấp hiệu quả trong môi trường nước.

Many people do not know hemocyanin is crucial for some animals.

Nhiều người không biết hemocyanin rất quan trọng đối với một số động vật.

Is hemocyanin found in all mollusks and arthropods species?

Hemocyanin có tồn tại trong tất cả các loài động vật thân mềm và chân khớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemocyanin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemocyanin

Không có idiom phù hợp