Bản dịch của từ Hemocyanin trong tiếng Việt
Hemocyanin

Hemocyanin (Noun)
Sắc tố hô hấp mang oxy ở dạng protein màu xanh, phức tạp, chứa đồng trong máu của nhiều động vật thân mềm và động vật chân đốt.
The oxygencarrying respiratory pigment in the form of a blue complex coppercontaining protein in the blood of many mollusks and arthropods.
Hemocyanin helps blue crabs breathe efficiently in their aquatic environment.
Hemocyanin giúp cua xanh hô hấp hiệu quả trong môi trường nước.
Many people do not know hemocyanin is crucial for some animals.
Nhiều người không biết hemocyanin rất quan trọng đối với một số động vật.
Is hemocyanin found in all mollusks and arthropods species?
Hemocyanin có tồn tại trong tất cả các loài động vật thân mềm và chân khớp không?
Hemocyanin là một protein vận chuyển oxy có trong máu của một số loài động vật bậc cao như nhuyễn thể và một số giáp xác. Khác với hemoglobin, hemocyanin chứa đồng và có màu xanh khi liên kết với oxy. Hemocyanin không chỉ đóng vai trò trong việc cung cấp oxy cho tế bào mà còn tham gia vào các quá trình sinh lý khác. Đặc điểm cấu trúc và chức năng của hemocyanin thể hiện sự tiến hóa đa dạng trong việc thích nghi với môi trường sống của các loài động vật khác nhau.
Từ "hemocyanin" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "hem-" có nguồn gốc từ "haima" nghĩa là "máu", và "cyanin" xuất phát từ "cyanus", miêu tả màu xanh lam. Hemocyanin là một protein vận chuyển oxy trong máu của nhiều động vật chân đốt và một số động vật thân mềm, thay thế hemoglobin trong các sinh vật có xương sống. Sự xuất hiện của hemocyanin trong các hệ thống sinh học này gợi ý quá trình tiến hóa và sự thích nghi với môi trường sống.
Hemocyanin là một protein vận chuyển oxy tìm thấy chủ yếu trong huyết thanh của giáp xác và một số động vật thân mềm, đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học của hệ tuần hoàn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong bài viết và nói về sinh học hoặc hóa học. Trong các tình huống thông thường, hemocyanin thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh vật học hoặc y học, liên quan đến sự tiến hóa của hệ tuần hoàn ở động vật invertebrate.