Bản dịch của từ Heparin trong tiếng Việt
Heparin

Heparin (Noun)
Một hợp chất có trong gan và các mô khác có tác dụng ức chế đông máu. là một polysaccharide chứa lưu huỳnh, nó được sử dụng làm thuốc chống đông máu trong điều trị huyết khối.
A compound occurring in the liver and other tissues which inhibits blood coagulation a sulphurcontaining polysaccharide it is used as an anticoagulant in the treatment of thrombosis.
Heparin is crucial for patients undergoing surgery in hospitals like Johns Hopkins.
Heparin rất quan trọng cho bệnh nhân phẫu thuật tại bệnh viện Johns Hopkins.
Many people do not know heparin helps prevent blood clots after surgery.
Nhiều người không biết heparin giúp ngăn ngừa cục máu đông sau phẫu thuật.
Is heparin used in outpatient treatments for thrombosis management?
Heparin có được sử dụng trong điều trị ngoại trú cho quản lý thrombosis không?
Heparin là một loại thuốc chống đông máu tự nhiên, được sản xuất chủ yếu từ gan và phổi của động vật. Nó hoạt động bằng cách ức chế các yếu tố đông máu trong cơ thể, giúp ngăn chặn hình thành cục máu đông. Heparin được sử dụng rộng rãi trong y tế, đặc biệt trong các thủ thuật phẫu thuật, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối. Trong tiếng Anh, "heparin" giữ nguyên hình thức trong cả Anh và Mỹ.
Từ "heparin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hepar", nghĩa là "gan". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà khoa học phát hiện một chất chống đông trong gan. Heparin hiện được biết đến là một glycosaminoglycan có khả năng ngăn ngừa đông máu, nhờ vào cơ chế tương tác với các yếu tố đông máu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò sinh học quan trọng của heparin trong y học.
Heparin là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và dược phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS thường nằm ở mức trung bình, chủ yếu trong phần Đọc và Viết của bài thi. Ngoài ra, heparin thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh y khoa khi thảo luận về việc điều trị ngăn ngừa đông máu hoặc trong các thủ thuật phẫu thuật.