Bản dịch của từ Hermeneutical trong tiếng Việt
Hermeneutical

Hermeneutical (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến thông diễn học, nghiên cứu hoặc lý thuyết về việc giải thích văn bản một cách có phương pháp, đặc biệt là các văn bản thánh.
Of or pertaining to hermeneutics the study or theory of the methodical interpretation of text especially holy texts.
The hermeneutical approach helped us understand social texts better.
Cách tiếp cận hermeneutical đã giúp chúng tôi hiểu các văn bản xã hội tốt hơn.
The hermeneutical analysis did not clarify the social issues.
Phân tích hermeneutical không làm rõ các vấn đề xã hội.
Is the hermeneutical method effective for social studies?
Phương pháp hermeneutical có hiệu quả cho các nghiên cứu xã hội không?
Từ "hermeneutical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hermeneuein", có nghĩa là "giải thích". Từ này thường được sử dụng trong triết học và khoa học xã hội để chỉ phương pháp và lý thuyết về giải thích văn bản, đặc biệt là văn bản tôn giáo và văn học. Trong tiếng Anh, "hermeneutical" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hermeneutical" thường được gắn liền với các lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và phê bình văn học.
Từ "hermeneutical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hermeneutikos", có nghĩa là "để giải thích". Thuật ngữ này liên quan đến Hermes, vị thần trong thần thoại Hy Lạp, người được xem là thông điệp và người dẫn giải. Vào thế kỷ 19, khái niệm này bắt đầu chiếm lĩnh trong triết học và khoa học xã hội, thể hiện quá trình giải thích văn bản và hiện tượng. Ngày nay, "hermeneutical" chỉ đến các phương pháp và lý thuyết giải thích, nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh và hiểu biết cá nhân trong việc khám phá ý nghĩa.
Từ "hermeneutical" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến ngành triết học và lý thuyết diễn giải văn bản. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội, phê bình văn học và thần học, nơi các nhà nghiên cứu thảo luận về phương pháp và nguyên tắc giải thích ý nghĩa của văn bản hoặc biểu tượng trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp