Bản dịch của từ Heron trong tiếng Việt

Heron

Noun [U/C]

Heron (Noun)

hˈɛɹn
hˈiɹɑn
01

Là loài chim lội ăn cá lớn với đôi chân dài, cổ dài hình chữ s và mỏ dài nhọn.

A large fisheating wading bird with long legs a long sshaped neck and a long pointed bill

Ví dụ

The heron patiently waited by the lake for its prey.

Chò heron kiên nhẫn đợi bên hồ để săn mồi.

There is no heron in the pond today.

Hôm nay không có chò heron nào trong ao.

Did you see the heron flying gracefully over the river?

Bạn có thấy chò heron bay lượn dễ thương trên sông không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heron

Không có idiom phù hợp