Bản dịch của từ Heron trong tiếng Việt
Heron
Heron (Noun)
The heron patiently waited by the lake for its prey.
Chò heron kiên nhẫn đợi bên hồ để săn mồi.
There is no heron in the pond today.
Hôm nay không có chò heron nào trong ao.
Did you see the heron flying gracefully over the river?
Bạn có thấy chò heron bay lượn dễ thương trên sông không?
Họ từ
Từ "heron" trong tiếng Anh chỉ một loài chim nước thuộc họ Ardeidae, thường sống ở vùng đất gần nước như ao, hồ và sông. Đặc trưng bởi cổ dài, chân dài và mỏ nhọn, heron là loài chim săn mồi chuyên bắt cá. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, "heron" có thể xuất hiện trong văn học và thi ca, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thanh nhã và kiên nhẫn.
Từ "heron" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "héron", và được truy nguyên về nguồn gốc Latin là "ardea", chỉ về loài chim lớn họ cò. Đặc tính chính của heron là khả năng săn mồi và sống trong môi trường nước, mà trước đây là biểu tượng cho sự tinh tế và kiên nhẫn trong văn hóa. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh hình ảnh loài chim này trong đời sống tự nhiên, đặc biệt là trong văn học và nghệ thuật.
Từ "heron" (cò) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "heron" còn thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, sinh thái và bảo tồn. Trong văn học và nghệ thuật, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm mô tả thiên nhiên hoặc khu vực sống của các loài chim.