Bản dịch của từ Heron trong tiếng Việt

Heron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heron(Noun)

hˈɛrən
ˈhɛrən
01

Một loài chim sếu lớn với đôi chân và cổ dài, mỏ dài, thường sống gần nước.

A large wading bird with long legs neck and bill typically found near water

Ví dụ
02

Bất kỳ loài chim nào tương tự.

Any of various similar birds

Ví dụ
03

Một đơn vị độ dài trong lĩnh vực quang học bằng 14 cm.

A unit of length in the field of optics equal to 14 cm

Ví dụ

Họ từ