ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Heron
Một loài chim sếu lớn với đôi chân và cổ dài, mỏ dài, thường sống gần nước.
A large wading bird with long legs neck and bill typically found near water
Bất kỳ loài chim nào tương tự.
Any of various similar birds
Một đơn vị độ dài trong lĩnh vực quang học bằng 14 cm.
A unit of length in the field of optics equal to 14 cm
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Heron/