Bản dịch của từ Heterodyned trong tiếng Việt
Heterodyned

Heterodyned (Verb)
The engineer heterodyned the signals to improve communication clarity.
Kỹ sư đã kết hợp các tín hiệu để cải thiện độ rõ ràng truyền thông.
They did not heterodyne the frequencies during the social event.
Họ không kết hợp các tần số trong sự kiện xã hội.
Did the technician heterodyne the signals for better audio quality?
Kỹ thuật viên đã kết hợp các tín hiệu để có chất lượng âm thanh tốt hơn chưa?
Họ từ
"Heterodyned" là một thuật ngữ trong lĩnh vực điện tử, thường được sử dụng để chỉ quá trình mà một tín hiệu tần số cao được trộn lẫn với một tín hiệu tần số thấp hơn, tạo ra các tần số mới. Quá trình này thường được áp dụng trong các thiết bị phát và thu tín hiệu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này có chung cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "heterodyned" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hetero-" có nghĩa là "khác" và "dyn" xuất phát từ "dinamis", nghĩa là "động lực". Lịch sử từ này bắt nguồn từ lĩnh vực điện tử, đặc biệt là trong quá trình điều chế tín hiệu. Nghĩa hiện tại của "heterodyned" liên quan đến việc kết hợp các sóng điện từ khác nhau để tạo ra tần số mới. Sự kết hợp này phản ánh tính chất "khác nhau" trong thành phần của tín hiệu.
Từ "heterodyned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thuật ngữ khoa học và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, đặc biệt là trong truyền thông sóng vô tuyến, để mô tả quá trình kết hợp hai tần số khác nhau nhằm tạo ra tần số mới. Sự xuất hiện của nó ở các bài kiểm tra IELTS như Listening và Writing có thể liên quan đến các chủ đề về công nghệ và truyền thông, nhưng thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.