Bản dịch của từ Heterodyned trong tiếng Việt

Heterodyned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterodyned (Verb)

hˈɛtɚədˌaɪnd
hˈɛtɚədˌaɪnd
01

Khiến tín hiệu tạo ra tần số mới trong mạch bằng cách kết hợp với tần số sóng mang.

Cause a signal to generate new frequencies in a circuit by combining with a carrier frequency.

Ví dụ

The engineer heterodyned the signals to improve communication clarity.

Kỹ sư đã kết hợp các tín hiệu để cải thiện độ rõ ràng truyền thông.

They did not heterodyne the frequencies during the social event.

Họ không kết hợp các tần số trong sự kiện xã hội.

Did the technician heterodyne the signals for better audio quality?

Kỹ thuật viên đã kết hợp các tín hiệu để có chất lượng âm thanh tốt hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterodyned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterodyned

Không có idiom phù hợp