Bản dịch của từ Hieroglyphics trong tiếng Việt

Hieroglyphics

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hieroglyphics (Noun)

haɪɹoʊglˈɪfɪks
haɪɹoʊglˈɪfɪks
01

Một hình thức viết bằng cách sử dụng các ký hiệu hoặc hình ảnh thay vì chữ cái.

A form of writing using symbols or pictures instead of letters.

Ví dụ

Hieroglyphics were used in ancient Egypt for communication and record-keeping.

Chữ tượng hình được sử dụng trong Ai Cập cổ để giao tiếp và ghi chép.

Not many people can decipher hieroglyphics without proper training and knowledge.

Không nhiều người có thể giải mã chữ tượng hình mà không có đào tạo và kiến thức đầy đủ.

Do you think learning hieroglyphics can enhance your understanding of history?

Bạn có nghĩ rằng việc học chữ tượng hình có thể nâng cao hiểu biết của bạn về lịch sử không?

Dạng danh từ của Hieroglyphics (Noun)

SingularPlural

Hieroglyphic

Hieroglyphics

Hieroglyphics (Noun Uncountable)

haɪɹoʊglˈɪfɪks
haɪɹoʊglˈɪfɪks
01

Hệ thống chữ viết được người ai cập cổ đại sử dụng liên quan đến các ký hiệu hình ảnh.

The system of writing used by the ancient egyptians involving picture symbols.

Ví dụ

Hieroglyphics were used by the ancient Egyptians for communication.

Chữ tượng hình được sử dụng bởi người Ai Cập cổ để giao tiếp.

Not many people can decipher hieroglyphics due to their complexity.

Không nhiều người có thể giải mã chữ tượng hình do tính phức tạp của chúng.

Do you think learning hieroglyphics would be beneficial for historians?

Bạn có nghĩ việc học chữ tượng hình sẽ có ích cho nhà sử học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hieroglyphics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hieroglyphics

Không có idiom phù hợp