Bản dịch của từ Hifi trong tiếng Việt

Hifi

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hifi (Noun)

hˈaɪfi
hˈaɪfi
01

Viết tắt của 'độ trung thực cao'; một thuật ngữ dùng để chỉ việc tái tạo âm thanh chất lượng cao.

Short for high fidelity a term used to refer to highquality reproduction of sound.

Ví dụ

Many people prefer hifi systems for better sound quality at home.

Nhiều người thích hệ thống hifi để có chất lượng âm thanh tốt hơn ở nhà.

Not everyone can afford a hifi setup for their living room.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua thiết lập hifi cho phòng khách.

Is a hifi system necessary for enjoying music in social gatherings?

Hệ thống hifi có cần thiết để thưởng thức âm nhạc trong các buổi tụ tập xã hội không?

Hifi (Adjective)

hˈaɪfi
hˈaɪfi
01

Liên quan đến khả năng tái tạo âm thanh có độ trung thực cao.

Relating to highfidelity sound reproduction.

Ví dụ

The new hifi system improved the sound quality at our social events.

Hệ thống hifi mới cải thiện chất lượng âm thanh tại các sự kiện xã hội.

We did not use a hifi speaker for the outdoor gathering.

Chúng tôi không sử dụng loa hifi cho buổi tụ tập ngoài trời.

Is this hifi equipment worth the price for community parties?

Thiết bị hifi này có đáng giá cho các bữa tiệc cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hifi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hifi

Không có idiom phù hợp