Bản dịch của từ Hifi trong tiếng Việt
Hifi

Hifi (Noun)
Viết tắt của 'độ trung thực cao'; một thuật ngữ dùng để chỉ việc tái tạo âm thanh chất lượng cao.
Short for high fidelity a term used to refer to highquality reproduction of sound.
Many people prefer hifi systems for better sound quality at home.
Nhiều người thích hệ thống hifi để có chất lượng âm thanh tốt hơn ở nhà.
Not everyone can afford a hifi setup for their living room.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua thiết lập hifi cho phòng khách.
Is a hifi system necessary for enjoying music in social gatherings?
Hệ thống hifi có cần thiết để thưởng thức âm nhạc trong các buổi tụ tập xã hội không?
Hifi (Adjective)
Liên quan đến khả năng tái tạo âm thanh có độ trung thực cao.
The new hifi system improved the sound quality at our social events.
Hệ thống hifi mới cải thiện chất lượng âm thanh tại các sự kiện xã hội.
We did not use a hifi speaker for the outdoor gathering.
Chúng tôi không sử dụng loa hifi cho buổi tụ tập ngoài trời.
Is this hifi equipment worth the price for community parties?
Thiết bị hifi này có đáng giá cho các bữa tiệc cộng đồng không?
Từ "hifi" là viết tắt của "high fidelity", diễn tả các hệ thống âm thanh có khả năng tái tạo âm thanh với độ chính xác cao, gần gũi với âm thanh gốc nhất có thể. Ở cả Anh và Mỹ, "hifi" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "hi-fi" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa giống nhau và thường đề cập đến thiết bị âm thanh như loa, đầu phát nhạc và hệ thống âm thanh gia đình.
Từ "hifi" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "high fidelity", có nguồn gốc từ chữ Latinh "fidelis", mang nghĩa là "trung thành" hoặc "đáng tin cậy". Cụm từ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các hệ thống âm thanh có khả năng tái tạo âm thanh gần giống với bản gốc một cách chính xác. Kể từ đó, "hifi" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp âm nhạc, phản ánh sự tiến bộ kỹ thuật trong việc nâng cao chất lượng âm thanh.
Từ "hifi" (high fidelity) thường xuất hiện trong các bài viết và bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến âm thanh và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh âm nhạc, điện tử tiêu dùng và công nghệ thông tin là khá cao. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để miêu tả chất lượng âm thanh sắc nét và trung thực, đặc biệt trong các sản phẩm như loa, đầu đĩa và hệ thống âm thanh gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp