Bản dịch của từ High colored trong tiếng Việt

High colored

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High colored (Idiom)

01

Thể hiện cảm xúc hoặc cường độ lớn.

Showing great emotion or intensity.

Ví dụ

Her speech was high colored, inspiring many at the social event.

Bài phát biểu của cô ấy rất sôi nổi, truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện xã hội.

His comments were not high colored, lacking emotion at the meeting.

Những bình luận của anh ấy không sôi nổi, thiếu cảm xúc trong cuộc họp.

Was her performance high colored during the social gathering last night?

Phần trình diễn của cô ấy có sôi nổi trong buổi tụ họp xã hội tối qua không?

02

Cao cấp hoặc phức tạp về ngoại hình hoặc phong cách.

Elevated or sophisticated in appearance or style.

Ví dụ

The gala featured high colored decorations that impressed all the guests.

Buổi lễ có trang trí cao cấp khiến tất cả khách mời ấn tượng.

The event did not have high colored outfits, just casual attire.

Sự kiện không có trang phục cao cấp, chỉ có trang phục bình thường.

Are the high colored designs suitable for a formal social gathering?

Những thiết kế cao cấp có phù hợp cho buổi họp mặt chính thức không?

03

Có màu sắc sống động hoặc tươi sáng.

Having a vivid or bright color.

Ví dụ

Her high colored dress stood out at the social event.

Chiếc váy màu sắc rực rỡ của cô nổi bật tại sự kiện xã hội.

His high colored remarks did not offend anyone during the discussion.

Những nhận xét màu sắc rực rỡ của anh không làm ai bị xúc phạm trong cuộc thảo luận.

Is that high colored painting from the recent art exhibition?

Bức tranh màu sắc rực rỡ đó có phải từ triển lãm nghệ thuật gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high colored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High colored

Không có idiom phù hợp