Bản dịch của từ High colored trong tiếng Việt
High colored

High colored (Idiom)
Her speech was high colored, inspiring many at the social event.
Bài phát biểu của cô ấy rất sôi nổi, truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện xã hội.
His comments were not high colored, lacking emotion at the meeting.
Những bình luận của anh ấy không sôi nổi, thiếu cảm xúc trong cuộc họp.
Was her performance high colored during the social gathering last night?
Phần trình diễn của cô ấy có sôi nổi trong buổi tụ họp xã hội tối qua không?
Cao cấp hoặc phức tạp về ngoại hình hoặc phong cách.
Elevated or sophisticated in appearance or style.
The gala featured high colored decorations that impressed all the guests.
Buổi lễ có trang trí cao cấp khiến tất cả khách mời ấn tượng.
The event did not have high colored outfits, just casual attire.
Sự kiện không có trang phục cao cấp, chỉ có trang phục bình thường.
Are the high colored designs suitable for a formal social gathering?
Những thiết kế cao cấp có phù hợp cho buổi họp mặt chính thức không?
Her high colored dress stood out at the social event.
Chiếc váy màu sắc rực rỡ của cô nổi bật tại sự kiện xã hội.
His high colored remarks did not offend anyone during the discussion.
Những nhận xét màu sắc rực rỡ của anh không làm ai bị xúc phạm trong cuộc thảo luận.
Is that high colored painting from the recent art exhibition?
Bức tranh màu sắc rực rỡ đó có phải từ triển lãm nghệ thuật gần đây không?
Từ "high colored" chỉ sự sắc sảo hoặc nổi bật của màu sắc, thường được sử dụng để mô tả các tông màu rực rỡ và sống động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Mỹ nhưng có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "high colored" có thể ám chỉ đến sự phủ phấn hoặc trang điểm nổi bật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng để chỉ cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe, như sự đỏ mặt. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ít khi có ảnh hưởng đáng kể đến ý nghĩa tổng thể.
Thuật ngữ "high colored" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "high" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hīgh", có nghĩa là "cao", và "colored" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "color", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", mang nghĩa là "màu sắc". Lịch sử của cụm từ này thể hiện trong nghệ thuật và văn học, nơi nó được sử dụng để mô tả vẻ đẹp mãnh liệt và sống động, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại về sự rực rỡ và nổi bật của màu sắc.
Thuật ngữ "high colored" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sắc thái màu sắc mạnh mẽ hoặc sắc nét, có thể liên quan đến nghệ thuật, thời trang hoặc mỹ thuật. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về mô tả hình ảnh hoặc đánh giá nghệ thuật, nhưng không phải là từ ngữ phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp