Bản dịch của từ High density trong tiếng Việt
High density

High density (Idiom)
Mật độ cao đề cập đến trạng thái nén chặt hoặc đóng gói chặt chẽ với nhau, thường được sử dụng để mô tả các khu vực có số lượng lớn vật phẩm hoặc số người trên một đơn vị không gian.
High density refers to a state of being compact or closely packed together often used to describe areas with a large number of items or people per unit of space.
New York City has a high density of people in small apartments.
Thành phố New York có mật độ người cao trong các căn hộ nhỏ.
There isn't a high density of parks in urban areas.
Không có mật độ công viên cao trong các khu vực đô thị.
Why is the high density of population a problem in cities?
Tại sao mật độ dân số cao lại là vấn đề ở các thành phố?
Từ "high density" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tập trung nhiều thành phần trong một không gian xác định, thường là khối lượng chất thể hoặc dân số trên một đơn vị diện tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được hiểu tương tự, tuy nhiên, trong nhiều lĩnh vực như địa lý hoặc khoa học vật liệu, cách diễn đạt có thể khác nhau. Ví dụ, trong môi trường đô thị, "high density" ám chỉ đến khu vực cư trú đông đúc.
Cụm từ "high density" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "densitas" trong tiếng Latin, có nghĩa là độ dày hoặc mật độ, đã được chuyển hóa sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp trong thời kỳ Phục hưng. Cụm từ này được sử dụng để chỉ mật độ cao của một chất hay vật thể nào đó. Ngày nay, "high density" thường ám chỉ đến sự tập trung của vật chất hoặc thông tin trong một không gian nhất định, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực như vật lý và công nghệ thông tin.
Cụm từ "high density" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà các tài liệu khoa học và môi trường thường đề cập đến mật độ dân cư hoặc vật chất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành khoa học vật liệu, địa lý đô thị, và quy hoạch, khi phân tích sự tập trung của dân số hay sự phân bố vật chất trong không gian.