Bản dịch của từ High point trong tiếng Việt
High point

High point (Noun)
Điểm thành công nhất hoặc hạnh phúc nhất trong một tình huống.
The most successful or happiest point in a situation.
The high point of the event was the surprise guest appearance.
Điểm cao nhất của sự kiện là sự xuất hiện của khách mời bất ngờ.
The party was not a high point for many attendees.
Bữa tiệc không phải là điểm cao nhất đối với nhiều người tham dự.
Was the concert the high point of your social calendar this year?
Buổi hòa nhạc có phải là điểm cao nhất trong lịch xã hội của bạn năm nay không?
High point (Idiom)
The high point of the event was the live music performance.
Điểm cao nhất của sự kiện là buổi biểu diễn nhạc sống.
The party did not reach a high point this year.
Bữa tiệc không đạt điểm cao nhất năm nay.
What was the high point of your last social gathering?
Điểm cao nhất của buổi gặp gỡ xã hội gần đây của bạn là gì?
"High point" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một thời điểm, sự kiện hoặc một khía cạnh nào đó mang lại niềm vui hoặc thành công vượt trội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh cá nhân hoặc kinh doanh nhằm nhấn mạnh những trải nghiệm tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "high point" cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Mặc dù nghĩa tương đồng, "high point" có thể được ứng dụng khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "high point" xuất phát từ tiếng Anh, nơi "high" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "hēah", và "point" từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm". Kết hợp lại, "high point" biểu thị một thời điểm hoặc trạng thái cao nhất trong một quá trình hoặc tình huống nào đó. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những thành tựu hoặc trải nghiệm đáng chú ý, phản ánh sự tiến bộ hoặc thành công vượt bậc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết hợp này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "high point" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học có thể mô tả những giai đoạn quan trọng hoặc thành công trong cuộc đời hoặc sự nghiệp. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ thành tựu nổi bật trong một nghiên cứu hoặc một sự kiện lịch sử. Ngoài ra, "high point" còn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trải nghiệm cá nhân, du lịch hoặc thể thao, nơi người tham gia thảo luận về những khoảnh khắc đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp