Bản dịch của từ High point trong tiếng Việt

High point

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High point (Noun)

haɪ pɔɪnt
haɪ pɔɪnt
01

Điểm thành công nhất hoặc hạnh phúc nhất trong một tình huống.

The most successful or happiest point in a situation.

Ví dụ

The high point of the event was the surprise guest appearance.

Điểm cao nhất của sự kiện là sự xuất hiện của khách mời bất ngờ.

The party was not a high point for many attendees.

Bữa tiệc không phải là điểm cao nhất đối với nhiều người tham dự.

Was the concert the high point of your social calendar this year?

Buổi hòa nhạc có phải là điểm cao nhất trong lịch xã hội của bạn năm nay không?

High point (Idiom)

01

Thời điểm tốt nhất trong một khoảng thời gian hoặc một hoạt động.

The best moment in a period of time or an activity.

Ví dụ

The high point of the event was the live music performance.

Điểm cao nhất của sự kiện là buổi biểu diễn nhạc sống.

The party did not reach a high point this year.

Bữa tiệc không đạt điểm cao nhất năm nay.

What was the high point of your last social gathering?

Điểm cao nhất của buổi gặp gỡ xã hội gần đây của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High point

Không có idiom phù hợp