Bản dịch của từ Highly desirable trong tiếng Việt
Highly desirable
Highly desirable (Adjective)
Có những phẩm chất rất hấp dẫn hoặc thu hút.
Having qualities that are very attractive or appealing.
A highly desirable job can improve social status significantly.
Một công việc rất hấp dẫn có thể cải thiện đáng kể địa vị xã hội.
A highly desirable lifestyle does not guarantee happiness.
Một lối sống rất hấp dẫn không đảm bảo hạnh phúc.
Is a highly desirable home important for social acceptance?
Một ngôi nhà rất hấp dẫn có quan trọng cho sự chấp nhận xã hội không?
Được mong muốn hoặc cần cho một lý do hoặc mục đích.
Wanted or wanted for a particular reason or purpose.
A college degree is highly desirable for many job applicants today.
Một bằng đại học là điều rất mong muốn cho nhiều ứng viên ngày nay.
A high salary is not highly desirable for everyone in their career.
Một mức lương cao không phải là điều rất mong muốn với mọi người trong sự nghiệp.
Is a good work-life balance highly desirable for most employees?
Một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có phải là điều rất mong muốn với hầu hết nhân viên không?
A college degree is highly desirable for many employers today.
Bằng đại học rất được ưa chuộng đối với nhiều nhà tuyển dụng hiện nay.
A high salary is not highly desirable for everyone.
Mức lương cao không phải là điều rất được ưa chuộng đối với mọi người.
Is a strong work ethic highly desirable in social work?
Liệu đạo đức làm việc mạnh mẽ có phải rất được ưa chuộng trong công tác xã hội không?
"Cụm từ 'highly desirable' được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm mà người ta rất mong muốn hoặc coi trọng. Trong ngữ cảnh của thị trường, nó thường chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc phẩm chất được yêu thích, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng. Được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, âm tiết và ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn".