Bản dịch của từ Hin trong tiếng Việt

Hin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hin (Noun)

hɪn
hɪn
01

Đơn vị đo dung tích chất lỏng trong tiếng do thái tương đương với khoảng 5 lít (khoảng một gallon).

A hebrew unit of liquid capacity equal to approximately 5 litres (about one gallon).

Ví dụ

She bought a hin of olive oil for the social event.

Cô ấy đã mua một hin dầu ôliu cho sự kiện xã hội.

The recipe required a hin of wine to prepare the dish.

Công thức yêu cầu một hin rượu để chuẩn bị món ăn.

They used a hin of water to make drinks for the party.

Họ đã sử dụng một hin nước để làm đồ uống cho bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hin

Không có idiom phù hợp