Bản dịch của từ Hints trong tiếng Việt
Hints

Hints (Noun)
Số nhiều của gợi ý.
Plural of hint.
The teacher gave us valuable hints for the IELTS speaking test.
Giáo viên đã cho chúng tôi những gợi ý quý giá cho bài nói IELTS.
She did not receive any hints about the IELTS writing task.
Cô ấy không nhận được gợi ý nào về bài viết IELTS.
Can you share some hints for improving IELTS speaking scores?
Bạn có thể chia sẻ một số gợi ý để cải thiện điểm nói IELTS không?
Dạng danh từ của Hints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hint | Hints |
Họ từ
Từ "hints" trong tiếng Anh thường được hiểu là những gợi ý hoặc tín hiệu nhỏ nhằm giúp ai đó nhận biết hoặc hiểu một điều gì đó mà không cần phải nói rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hints" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hint" có thể ám chỉ đến việc chỉ ra một điều gì đó một cách tế nhị, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính chất chỉ dẫn nhiều hơn.
Từ "hints" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hintan", có nghĩa là "đưa ra dấu hiệu" hoặc "gợi ý". Từ này có mối liên hệ với gốc từ Latin "intuere", có nghĩa là "nhìn vào, hướng tới". Trong lịch sử, thuật ngữ này phát triển để chỉ những thông tin không rõ ràng, được truyền tải qua những gợi ý hoặc dấu hiệu tế nhị. Hiện nay, "hints" thường được sử dụng để chỉ thông điệp ngầm hoặc gợi ý trong giao tiếp và diễn đạt tư tưởng.
Từ "hints" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "hints" thường được sử dụng để chỉ dẫn hoặc gợi ý thông tin cần thiết cho thí sinh. Trong phần Nói và Viết, từ này có liên quan đến việc đưa ra ý kiến hoặc giải thích. Ngoài ra, "hints" còn thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong giáo dục, nơi giáo viên cung cấp gợi ý cho học sinh hoặc trong các buổi thảo luận nghiên cứu để khuyến khích tư duy sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp