Bản dịch của từ Hint trong tiếng Việt

Hint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hint(Noun)

hˈɪnt
ˈhɪnt
01

Một lời khuyên hoặc thông tin giúp giải quyết vấn đề.

A piece of advice or information that helps to solve a problem

Ví dụ
02

Một tín hiệu nhỏ về điều gì đó

A small indication of something

Ví dụ
03

Một gợi ý hoặc manh mối về điều gì đó

A suggestion or clue about something

Ví dụ

Hint(Verb)

hˈɪnt
ˈhɪnt
01

Một lời khuyên hoặc thông tin giúp giải quyết vấn đề.

To indicate or suggest something indirectly

Ví dụ
02

Một dấu hiệu nhỏ của điều gì đó

To provide an indication or signal about something

Ví dụ
03

Một gợi ý hoặc manh mối về điều gì đó.

To give someone a clue or suggestion

Ví dụ