Bản dịch của từ Hippodrome trong tiếng Việt
Hippodrome

Hippodrome (Noun)
The hippodrome hosted a concert for 5,000 people last Saturday.
Hippodrome đã tổ chức một buổi hòa nhạc cho 5.000 người vào thứ Bảy vừa qua.
The hippodrome is not used for social events anymore.
Hippodrome không còn được sử dụng cho các sự kiện xã hội nữa.
Is the hippodrome open for public events this weekend?
Hippodrome có mở cửa cho các sự kiện công cộng vào cuối tuần này không?
The hippodrome hosted thrilling chariot races in ancient Rome.
Hippodrome đã tổ chức những cuộc đua xe ngựa hấp dẫn ở Rome cổ đại.
Many people did not attend the hippodrome during the rainy season.
Nhiều người đã không tham dự hippodrome trong mùa mưa.
Did the hippodrome have seating for thousands of spectators?
Hippodrome có chỗ ngồi cho hàng ngàn khán giả không?
Họ từ
Hippodrome (tiếng Việt: hippodrome) là một thuật ngữ chỉ một địa điểm thể thao, thường dành cho các cuộc đua ngựa. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, "hippos" (ngựa) và "dromos" (đường chạy). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, hippodrome có thể gợi nhớ đến các đấu trường lịch sử như ở Hy Lạp hay Rome.
Từ "hippodrome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hippos" có nghĩa là "ngựa" và "dromos" có nghĩa là "đường chạy". Từ này được sử dụng để chỉ những địa điểm tổ chức các cuộc đua ngựa trong thời kỳ cổ đại, phổ biến ở Hy Lạp và La Mã. Sự phát triển của từ này liên quan đến ý nghĩa hiện nay khi "hippodrome" được sử dụng để chỉ các sân đua không chỉ dành cho ngựa mà còn cho các sự kiện thể thao khác, thể hiện văn hóa giải trí trong xã hội.
Từ "hippodrome" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày và học thuật. Trong bối cảnh phổ biến hơn, "hippodrome" thường được sử dụng để chỉ các sân đua ngựa hoặc địa điểm tổ chức các sự kiện thể thao cổ điển, như đua xe hoặc các hoạt động văn hóa, thường thấy trong các cuộc hội thao và lễ hội văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp