Bản dịch của từ Hippodrome trong tiếng Việt

Hippodrome

Noun [U/C]

Hippodrome (Noun)

hˈɪpədɹoʊm
hˈɪpədɹoʊm
01

Nhà hát hoặc phòng hòa nhạc.

A theatre or concert hall

Ví dụ

The hippodrome hosted a concert for 5,000 people last Saturday.

Hippodrome đã tổ chức một buổi hòa nhạc cho 5.000 người vào thứ Bảy vừa qua.

The hippodrome is not used for social events anymore.

Hippodrome không còn được sử dụng cho các sự kiện xã hội nữa.

Is the hippodrome open for public events this weekend?

Hippodrome có mở cửa cho các sự kiện công cộng vào cuối tuần này không?

02

(ở hy lạp cổ đại hoặc la mã) một sân vận động dành cho các cuộc đua xe ngựa hoặc ngựa.

In ancient greece or rome a stadium for chariot or horse races

Ví dụ

The hippodrome hosted thrilling chariot races in ancient Rome.

Hippodrome đã tổ chức những cuộc đua xe ngựa hấp dẫn ở Rome cổ đại.

Many people did not attend the hippodrome during the rainy season.

Nhiều người đã không tham dự hippodrome trong mùa mưa.

Did the hippodrome have seating for thousands of spectators?

Hippodrome có chỗ ngồi cho hàng ngàn khán giả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippodrome

Không có idiom phù hợp