Bản dịch của từ Chariot trong tiếng Việt
Chariot

Chariot (Noun)
In ancient Rome, chariots were used in thrilling races.
Ở La Mã cổ đại, xe ngựa được sử dụng trong những cuộc đua hấp dẫn.
The chariot was a symbol of power and prestige in society.
Xe ngựa là biểu tượng của quyền lực và uy tín trong xã hội.
Warriors rode chariots into battle during ancient times.
Chiến binh cưỡi xe ngựa vào trận đánh trong thời cổ đại.
The king rode in a grand chariot during the royal procession.
Vua cưỡi trên một chiếc xe ngựa lớn trong lễ diễu hành hoàng gia.
The chariot race at the festival attracted a large crowd.
Cuộc đua xe ngựa tại lễ hội thu hút đông đảo người.
The historical painting depicted warriors riding chariots into battle.
Bức tranh lịch sử miêu tả các chiến binh cưỡi xe ngựa vào trận đánh.
The king arrived in a grand chariot to the ceremony.
Vua đến trong một chiếc xe ngựa lộng lẫy đến buổi lễ.
The chariot race was a popular event during ancient festivals.
Cuộc đua xe ngựa là một sự kiện phổ biến trong các lễ hội cổ xưa.
The chariot driver skillfully maneuvered through the crowded streets.
Người lái xe ngựa khéo léo điều khiển qua những con đường đông đúc.
Dạng danh từ của Chariot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chariot | Chariots |
Chariot (Verb)
Vận chuyển trong hoặc như trong một cỗ xe.
Convey in or as in a chariot.
The royal family charioted through the city in a grand parade.
Gia đình hoàng gia đưa đi qua thành phố trong một cuộc diễu hành lớn.
The victorious general was charioted around the battlefield after the battle.
Tướng chiến thắng được đưa đi xung quanh chiến trường sau trận đánh.
In ancient times, warriors were often charioted to battle by horses.
Vào thời cổ đại, các chiến binh thường được đưa đi chiến đấu bằng ngựa.
Dạng động từ của Chariot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chariot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charioted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charioted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chariots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charioting |
Họ từ
Chariot là một phương tiện di chuyển có hai bánh, thường được kéo bởi ngựa, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc đua thể thao hoặc trong chiến tranh trong lịch sử cổ đại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "carrus" và tiếng Hy Lạp "karuon". Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "chariot", nhưng bối cảnh văn hóa và lịch sử của từ có thể ảnh hưởng đến sự liên tưởng và hình ảnh liên quan trong từng khu vực.
Từ "chariot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carriota", là một biến thể của "carrus", mang nghĩa là xe hoặc phương tiện di chuyển. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "chariote" và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Chariot thường được sử dụng để chỉ một loại xe ngựa có bánh, thường xuất hiện trong các cuộc đua và chiến tranh, phản ánh tầm quan trọng của phương tiện này trong văn hóa và lịch sử quân sự.
Từ "chariot" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến các nền văn minh cổ đại như La Mã hay Hy Lạp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "chariot" có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến tranh, đua xe hoặc trong các mô tả nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp