Bản dịch của từ Chariot trong tiếng Việt

Chariot

Noun [U/C]Verb

Chariot (Noun)

tʃˈɛɹiət
tʃˈæɹiət
01

Một loại xe hai bánh do ngựa kéo, được sử dụng trong các cuộc đua và chiến tranh cổ xưa.

A two-wheeled vehicle drawn by horses, used in ancient racing and warfare.

Ví dụ

In ancient Rome, chariots were used in thrilling races.

Ở La Mã cổ đại, xe ngựa được sử dụng trong những cuộc đua hấp dẫn.

The chariot was a symbol of power and prestige in society.

Xe ngựa là biểu tượng của quyền lực và uy tín trong xã hội.

02

Một cỗ xe trang nghiêm hoặc khải hoàn.

A stately or triumphal carriage.

Ví dụ

The king rode in a grand chariot during the royal procession.

Vua cưỡi trên một chiếc xe ngựa lớn trong lễ diễu hành hoàng gia.

The chariot race at the festival attracted a large crowd.

Cuộc đua xe ngựa tại lễ hội thu hút đông đảo người.

03

Xe bốn bánh có ghế sau và ghế lái.

A four-wheeled carriage with back seats and a coachman's seat.

Ví dụ

The king arrived in a grand chariot to the ceremony.

Vua đến trong một chiếc xe ngựa lộng lẫy đến buổi lễ.

The chariot race was a popular event during ancient festivals.

Cuộc đua xe ngựa là một sự kiện phổ biến trong các lễ hội cổ xưa.

Chariot (Verb)

tʃˈɛɹiət
tʃˈæɹiət
01

Vận chuyển trong hoặc như trong một cỗ xe.

Convey in or as in a chariot.

Ví dụ

The royal family charioted through the city in a grand parade.

Gia đình hoàng gia đưa đi qua thành phố trong một cuộc diễu hành lớn.

The victorious general was charioted around the battlefield after the battle.

Tướng chiến thắng được đưa đi xung quanh chiến trường sau trận đánh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chariot

Không có idiom phù hợp