Bản dịch của từ Chariot trong tiếng Việt
Chariot
Chariot (Noun)
In ancient Rome, chariots were used in thrilling races.
Ở La Mã cổ đại, xe ngựa được sử dụng trong những cuộc đua hấp dẫn.
The chariot was a symbol of power and prestige in society.
Xe ngựa là biểu tượng của quyền lực và uy tín trong xã hội.
The king rode in a grand chariot during the royal procession.
Vua cưỡi trên một chiếc xe ngựa lớn trong lễ diễu hành hoàng gia.
The chariot race at the festival attracted a large crowd.
Cuộc đua xe ngựa tại lễ hội thu hút đông đảo người.
The king arrived in a grand chariot to the ceremony.
Vua đến trong một chiếc xe ngựa lộng lẫy đến buổi lễ.
The chariot race was a popular event during ancient festivals.
Cuộc đua xe ngựa là một sự kiện phổ biến trong các lễ hội cổ xưa.
Chariot (Verb)
Vận chuyển trong hoặc như trong một cỗ xe.
Convey in or as in a chariot.
The royal family charioted through the city in a grand parade.
Gia đình hoàng gia đưa đi qua thành phố trong một cuộc diễu hành lớn.
The victorious general was charioted around the battlefield after the battle.
Tướng chiến thắng được đưa đi xung quanh chiến trường sau trận đánh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp