Bản dịch của từ Histing trong tiếng Việt
Histing
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Histing (Noun)
Histing is common among children playing marbles in the park.
Histing rất phổ biến giữa trẻ em chơi bi trong công viên.
Histing is not allowed in official marble tournaments like the 2023 championship.
Histing không được phép trong các giải đấu bi chính thức như giải vô địch 2023.
Is histing a problem in your local marble games?
Histing có phải là vấn đề trong các trò chơi bi địa phương của bạn không?
Histing là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và mạng máy tính, đặc biệt là trong bối cảnh giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng. Histing đề cập đến quá trình ghi lại và theo dõi các hành động của người dùng trên một ứng dụng hoặc trang web nhằm cải thiện hiệu suất và tùy chỉnh trải nghiệm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "histing" có nguồn gốc từ động từ "hist" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "để giữ lại" hoặc "để bảo vệ". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được liên kết với hành động ghi chép hoặc lưu trữ thông tin một cách hệ thống. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự cần thiết của con người trong việc tổ chức và bảo tồn tri thức, từ đó nhấn mạnh vai trò của việc bảo tồn thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "histing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên biệt thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, "histing" có thể được sử dụng trong các chủ đề nghề nghiệp hoặc khoa học máy tính, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc kỹ thuật, nơi quá trình lịch sử hoặc biến đổi được thảo luận.