Bản dịch của từ Historical record trong tiếng Việt
Historical record

Historical record (Noun)
The historical record shows the rise of social movements in 1960s America.
Tài liệu lịch sử cho thấy sự trỗi dậy của phong trào xã hội ở Mỹ những năm 1960.
Many people do not read the historical record of past social issues.
Nhiều người không đọc tài liệu lịch sử về các vấn đề xã hội trong quá khứ.
Is the historical record accurate regarding the civil rights movement?
Tài liệu lịch sử có chính xác về phong trào quyền dân sự không?
The historical record shows that social movements changed laws in 1960s.
Tài liệu lịch sử cho thấy các phong trào xã hội đã thay đổi luật pháp vào thập niên 1960.
The historical record does not include all social events from the 1980s.
Tài liệu lịch sử không bao gồm tất cả các sự kiện xã hội từ thập niên 1980.
Does the historical record reflect the struggles of marginalized communities?
Tài liệu lịch sử có phản ánh những khó khăn của các cộng đồng bị thiệt thòi không?
Một nguồn thông tin về các sự kiện hoặc nhân vật lịch sử.
A source of information about historical events or figures.
The historical record shows how social movements changed in the 1960s.
Tài liệu lịch sử cho thấy các phong trào xã hội đã thay đổi trong những năm 1960.
The historical record does not include many women's contributions to society.
Tài liệu lịch sử không bao gồm nhiều đóng góp của phụ nữ cho xã hội.
Does the historical record mention the impact of immigration on social structures?
Tài liệu lịch sử có đề cập đến tác động của nhập cư đến cấu trúc xã hội không?
Cụm từ "historical record" được định nghĩa là một tài liệu, bản ghi chép hoặc thông tin lưu giữ về các sự kiện, con người hoặc tình huống trong quá khứ. Với tính chất chính xác và rõ ràng, "historical record" đề cập đến các nguồn thông tin đáng tin cậy trong nghiên cứu lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm nhẹ nhàng ở khu vực và ngữ cảnh sử dụng trong văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp