Bản dịch của từ Historical record trong tiếng Việt

Historical record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical record (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl ɹˈɛkɚd
hɨstˈɔɹɨkəl ɹˈɛkɚd
01

Một tài liệu ghi lại các sự kiện trong quá khứ, thường được sử dụng để tham khảo hoặc nghiên cứu.

A documented account of past events, often used for reference or study.

Ví dụ

The historical record shows the rise of social movements in 1960s America.

Tài liệu lịch sử cho thấy sự trỗi dậy của phong trào xã hội ở Mỹ những năm 1960.

Many people do not read the historical record of past social issues.

Nhiều người không đọc tài liệu lịch sử về các vấn đề xã hội trong quá khứ.

Is the historical record accurate regarding the civil rights movement?

Tài liệu lịch sử có chính xác về phong trào quyền dân sự không?

02

Một bằng chứng hoặc chứng cứ về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

An evidence or proof of something that has occurred in the past.

Ví dụ

The historical record shows that social movements changed laws in 1960s.

Tài liệu lịch sử cho thấy các phong trào xã hội đã thay đổi luật pháp vào thập niên 1960.

The historical record does not include all social events from the 1980s.

Tài liệu lịch sử không bao gồm tất cả các sự kiện xã hội từ thập niên 1980.

Does the historical record reflect the struggles of marginalized communities?

Tài liệu lịch sử có phản ánh những khó khăn của các cộng đồng bị thiệt thòi không?

03

Một nguồn thông tin về các sự kiện hoặc nhân vật lịch sử.

A source of information about historical events or figures.

Ví dụ

The historical record shows how social movements changed in the 1960s.

Tài liệu lịch sử cho thấy các phong trào xã hội đã thay đổi trong những năm 1960.

The historical record does not include many women's contributions to society.

Tài liệu lịch sử không bao gồm nhiều đóng góp của phụ nữ cho xã hội.

Does the historical record mention the impact of immigration on social structures?

Tài liệu lịch sử có đề cập đến tác động của nhập cư đến cấu trúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/historical record/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical record

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.