Bản dịch của từ Historical record trong tiếng Việt
Historical record

Historical record(Noun)
Một nguồn thông tin về các sự kiện hoặc nhân vật lịch sử.
A source of information about historical events or figures.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "historical record" được định nghĩa là một tài liệu, bản ghi chép hoặc thông tin lưu giữ về các sự kiện, con người hoặc tình huống trong quá khứ. Với tính chất chính xác và rõ ràng, "historical record" đề cập đến các nguồn thông tin đáng tin cậy trong nghiên cứu lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm nhẹ nhàng ở khu vực và ngữ cảnh sử dụng trong văn viết.
Cụm từ "historical record" được định nghĩa là một tài liệu, bản ghi chép hoặc thông tin lưu giữ về các sự kiện, con người hoặc tình huống trong quá khứ. Với tính chất chính xác và rõ ràng, "historical record" đề cập đến các nguồn thông tin đáng tin cậy trong nghiên cứu lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm nhẹ nhàng ở khu vực và ngữ cảnh sử dụng trong văn viết.
