Bản dịch của từ Hitter trong tiếng Việt
Hitter

Hitter (Noun)
John is a skilled hitter in our local baseball league.
John là một tay đánh bóng tài năng trong giải bóng chày địa phương.
Mary is not a strong hitter in her softball team.
Mary không phải là một tay đánh bóng mạnh trong đội bóng mềm của cô ấy.
Is Alex the best hitter in the neighborhood baseball games?
Alex có phải là tay đánh bóng giỏi nhất trong các trận bóng chày khu phố không?
Họ từ
Từ "hitter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ người chơi có khả năng đánh bóng hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "hitter" thường ám chỉ đến người đánh bóng trong trận đấu, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể không phổ biến bằng và được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "batter". Về âm thanh, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự; tuy nhiên, viết tắt và ngữ nghĩa có thể khác biệt tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong mỗi loại tiếng Anh.
Từ "hitter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hit", xuất phát từ tiếng Old English "hyttan", có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Latinh hóa của từ này có thể liên quan đến từ "pungere", nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Trong ngữ cảnh thể thao, "hitter" thường chỉ những người chơi trong môn bóng chày hoặc bóng mềm, người thực hiện các cú đánh nhằm vào bóng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa hành động vật lý và vai trò trong trò chơi.
Từ "hitter" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ người chơi có khả năng đánh bóng hiệu quả. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao và văn hóa giải trí. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong phần viết và nói có thể hạn chế do tính chuyên môn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về thành tích thể thao hoặc các chiến thuật trong trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp