Bản dịch của từ Hitter trong tiếng Việt
Hitter
Noun [U/C]
Hitter (Noun)
hˈɪtɚ
hˈɪtɚ
Ví dụ
John is a skilled hitter in our local baseball league.
John là một tay đánh bóng tài năng trong giải bóng chày địa phương.
Mary is not a strong hitter in her softball team.
Mary không phải là một tay đánh bóng mạnh trong đội bóng mềm của cô ấy.
Is Alex the best hitter in the neighborhood baseball games?
Alex có phải là tay đánh bóng giỏi nhất trong các trận bóng chày khu phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hitter
Không có idiom phù hợp