Bản dịch của từ Hives trong tiếng Việt
Hives

Hives (Noun)
Many people develop hives during the spring pollen season.
Nhiều người bị nổi mề đay trong mùa phấn hoa mùa xuân.
She does not have hives after visiting the new pet cafe.
Cô ấy không bị nổi mề đay sau khi đến quán cà phê thú cưng mới.
Do you know anyone who suffers from hives often?
Bạn có biết ai thường bị nổi mề đay không?
Dạng danh từ của Hives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hive | Hives |
Họ từ
"Urticaria", hay còn gọi là "hives", là một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện của các mảng đỏ, ngứa và phồng rộp trên bề mặt da. Tình trạng này có thể do phản ứng dị ứng, căng thẳng hoặc các yếu tố môi trường khác gây ra. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu của các vùng miền.
Từ "hives" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hif" và có liên quan đến từ tiếng Latinh "cynosura", nghĩa là điểm sáng. Từ này thường chỉ về tình trạng da nổi mề đay, một phản ứng dị ứng khiến da bị ngứa, đỏ, và hình thành những nốt mẩn. Định nghĩa hiện tại của "hives" không chỉ phản ánh trạng thái vật lý mà còn ngụ ý về sự phản ứng của cơ thể trước các tác nhân gây dị ứng, thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "hives" (nổi mề đay) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề y tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các phản ứng dị ứng hoặc bệnh lý liên quan. Ngoài ra, "hives" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh y học, nhất là trong các cuộc tư vấn sức khỏe và tài liệu nghiên cứu về dị ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp