Bản dịch của từ Hobbling trong tiếng Việt
Hobbling

Hobbling (Verb)
After spraining her ankle, Sarah was hobbling around the office.
Sau khi bị vặt chân, Sarah đã đi khập khiễng xung quanh văn phòng.
He avoided hobbling during the presentation to appear professional and confident.
Anh ta tránh việc đi khập khiễng trong buổi thuyết trình để trông chuyên nghiệp và tự tin.
Did the injured athlete hobble to the finish line in the race?
Vận động viên bị thương có đi khập khiễng đến đích trong cuộc đua không?
Dạng động từ của Hobbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hobbling |
Hobbling (Adjective)
Her hobbling gait made her late for the IELTS speaking test.
Bước đi nặng nhọc của cô ấy làm cô ấy trễ thi IELTS nói.
He was embarrassed by his hobbling walk during the writing exam.
Anh ấy bị xấu hổ vì cách đi nặng nhọc của mình trong bài thi viết.
Did the hobbling student receive any accommodation during the speaking test?
Học sinh nặng nhọc có nhận được bất kỳ sự ưu đãi nào trong bài thi nói không?
Họ từ
"Hobbling" là một danh từ và động từ nguyên mẫu, chỉ hành động di chuyển khó khăn, thường do chấn thương hoặc đau đớn ở chân. Trong tiếng Anh, "hobbling" có thể được sử dụng để mô tả cả trạng thái tạm thời và vĩnh viễn của khả năng di chuyển. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn, dẫn đến âm thanh nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "hobbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hobble", được hình thành từ tiếng Old English "habban", có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Từ này cũng có liên quan đến từ tiếng Đức "humpeln", chỉ hành động đi khó khăn hoặc gượng. Về mặt lịch sử, "hobbling" thường được dùng để mô tả việc di chuyển với khó khăn do chấn thương hoặc yếu đuối. Hiện nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc đi lại một cách không vững vàng, biểu thị cho sự bất ổn trong cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ "hobbling" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng một người bị thương hoặc khiếm khuyết, trong khi phần Viết và Nói có thể liên quan đến việc trình bày cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả về di chuyển chậm chạp hoặc sự hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực y học và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp