Bản dịch của từ Hoggling trong tiếng Việt
Hoggling

Hoggling (Noun)
Hành động hoặc thực hành đi từng nhà để quyên góp; cụ thể (vào thế kỷ 15 và 16) hành động hoặc thực hành gây quỹ cho giáo xứ theo cách này.
The action or practice of going from door to door collecting donations specifically in the 15th and 16th centuries the action or practice of collecting funds for the parish in this way.
Hoggling helped fund local churches in England during the 15th century.
Hoggling đã giúp tài trợ cho các nhà thờ địa phương ở Anh vào thế kỷ 15.
Many people did not participate in hoggling during the 16th century.
Nhiều người đã không tham gia vào hoggling trong thế kỷ 16.
Did hoggling increase donations for churches in rural areas?
Hoggling có làm tăng quyên góp cho các nhà thờ ở vùng nông thôn không?
Hoggling là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là môn bóng đá, để chỉ hành động cản trở hoặc gây rối cho đối thủ một cách không công bằng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được áp dụng để mô tả hành vi thiếu thể thao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền và sự phổ biến trong các cuộc thảo luận thể thao.
Từ "hoggling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ từ "hog", có nghĩa là heo. Trong bối cảnh hiện đại, "hoggling" thường chỉ hành động hoặc hành vi gian lận hoặc không công bằng trong việc xử lý tài sản hay tiền bạc. Sự chuyển nghĩa này có thể liên quan đến tính chất tham lam và chiếm đoạt, tương tự như cách mà heo thường được liên tưởng đến sự tham lam trong văn hóa dân gian.
Từ "hoggling" rất hiếm gặp trong các tài liệu liên quan đến IELTS, cả bốn phần nghe, nói, đọc, viết. Nó không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật phổ biến hoặc trong những chủ đề thường gặp của kỳ thi. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ hành động lấy hoặc tiêu thụ cái gì đó một cách tham lam. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh hiện đại cho thấy rằng nó chủ yếu tồn tại trong các phong tục địa phương hoặc văn hóa dân gian.