Bản dịch của từ Hoist with his own petard trong tiếng Việt
Hoist with his own petard

Hoist with his own petard (Phrase)
He tried to embarrass her, but he hoisted with his own petard.
Anh ấy cố gắng làm cô ấy xấu hổ, nhưng anh ấy tự hại mình.
They did not realize they would be hoisted with their own petard.
Họ không nhận ra rằng họ sẽ tự hại mình.
Will the company hoist itself with its own petard this time?
Công ty có tự hại mình lần này không?
He hoisted himself with his own petard during the charity event.
Anh ta đã tự hại mình trong sự kiện từ thiện.
She did not expect to hoist herself with her own petard.
Cô ấy không ngờ sẽ tự hại mình.
Did he really hoist himself with his own petard in politics?
Anh ta thực sự đã tự hại mình trong chính trị sao?
Many politicians hoist themselves with their own petard during debates.
Nhiều chính trị gia tự mắc bẫy trong các cuộc tranh luận.
Voters do not hoist themselves with their own petard in elections.
Cử tri không tự mắc bẫy trong các cuộc bầu cử.
Did the activists hoist themselves with their own petard last year?
Liệu các nhà hoạt động có tự mắc bẫy năm ngoái không?
Câu thành ngữ "hoist with his own petard" có nguồn gốc từ tác phẩm của William Shakespeare, chỉ việc một người bị tổn thương bởi những kế hoạch hay âm mưu mà chính họ đã tạo ra. "Petard" là thiết bị nổ nhỏ dùng để đánh sập cửa hay tường, do đó, từ này đề cập đến việc tự làm hại bản thân khi mình tạo ra một nguy cơ. Thành ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với cùng ý nghĩa nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.