Bản dịch của từ Hold accountable trong tiếng Việt
Hold accountable

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "hold accountable" có nghĩa là yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động, quyết định hoặc kết quả của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh doanh để nhấn mạnh trách nhiệm giải trình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, "hold accountable" thường được ưa chuộng hơn trong văn phong Mỹ, trong khi các biến thể như "responsible for" có thể thấy thường xuyên trong văn phong Anh.
Cụm từ "hold accountable" xuất phát từ tiếng La-tinh "accompte" (tính toán, báo cáo) và "holere" (giữ, nắm giữ). Trong tiếng Anh, "accountable" được hình thành từ "account" (tài khoản, báo cáo) và hậu tố "-able" (có thể). Nó chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc giải thích hành động của mình. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc yêu cầu cá nhân hoặc tổ chức phải đứng ra chịu trách nhiệm cho các quyết định và hành động của họ trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "hold accountable" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá và phát triển năng lực cá nhân, cũng như trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và pháp lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần Viết để thể hiện ý kiến về trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các văn bản chính trị, báo cáo tài chính và nghiên cứu khoa học để nhấn mạnh tính trách nhiệm.
Cụm từ "hold accountable" có nghĩa là yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động, quyết định hoặc kết quả của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh doanh để nhấn mạnh trách nhiệm giải trình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, "hold accountable" thường được ưa chuộng hơn trong văn phong Mỹ, trong khi các biến thể như "responsible for" có thể thấy thường xuyên trong văn phong Anh.
Cụm từ "hold accountable" xuất phát từ tiếng La-tinh "accompte" (tính toán, báo cáo) và "holere" (giữ, nắm giữ). Trong tiếng Anh, "accountable" được hình thành từ "account" (tài khoản, báo cáo) và hậu tố "-able" (có thể). Nó chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc giải thích hành động của mình. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc yêu cầu cá nhân hoặc tổ chức phải đứng ra chịu trách nhiệm cho các quyết định và hành động của họ trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "hold accountable" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá và phát triển năng lực cá nhân, cũng như trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và pháp lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần Viết để thể hiện ý kiến về trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các văn bản chính trị, báo cáo tài chính và nghiên cứu khoa học để nhấn mạnh tính trách nhiệm.
