Bản dịch của từ Hold accountable trong tiếng Việt
Hold accountable
Hold accountable (Idiom)
Should we hold accountable those who spread false information online?
Chúng ta có nên đòi hỏi người phát tán thông tin sai trên mạng không?
It is important to hold accountable individuals for their harmful behavior.
Quan trọng khi đòi hỏi cá nhân chịu trách nhiệm về hành vi có hại của họ.
Have you ever been held accountable for something you didn't do?
Bạn đã bao giờ bị đòi hỏi chịu trách nhiệm về điều bạn không làm chưa?
Should parents hold their children accountable for their behavior?
Phụ huynh có nên đòi con phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình không?
It's important to hold students accountable for their academic performance.
Quan trọng để yêu cầu học sinh chịu trách nhiệm về thành tích học tập của mình.
Coi ai đó chịu trách nhiệm về điều gì đó.
To consider someone responsible for something.
Parents should hold children accountable for their actions.
Phụ huynh nên đặt trách nhiệm cho trẻ về hành động của họ.
Not holding individuals accountable can lead to chaos in society.
Không đặt trách nhiệm cho cá nhân có thể dẫn đến hỗn loạn trong xã hội.
Should we hold the government accountable for environmental issues?
Liệu chúng ta có nên đặt trách nhiệm cho chính phủ về vấn đề môi trường không?
Parents should hold teenagers accountable for their actions.
Cha mẹ nên đặt trách nhiệm cho thiếu niên về hành động của họ.
It's not fair to hold individuals accountable for systemic issues.
Không công bằng khi đặt trách nhiệm cho cá nhân về vấn đề hệ thống.
Should parents hold their children accountable for their actions?
Phụ huynh có nên đòi trách nhiệm con cái về hành động của chúng không?
It is unfair to hold individuals accountable for systemic issues.
Không công bằng khi đòi trách nhiệm cá nhân về vấn đề hệ thống.
How can society hold leaders accountable for their decisions?
Xã hội có thể làm thế nào để đòi trách nhiệm lãnh đạo về quyết định của họ?
Should we hold accountable those who spread false information?
Chúng ta có nên đưa ra trách nhiệm cho những người phổ biến thông tin sai không?
Let's not hold accountable individuals without solid evidence of wrongdoing.
Hãy không đưa ra trách nhiệm cho cá nhân mà không có bằng chứng vững chắc về việc làm sai lầm.
Cụm từ "hold accountable" có nghĩa là yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm cho hành động, quyết định hoặc kết quả của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh doanh để nhấn mạnh trách nhiệm giải trình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, "hold accountable" thường được ưa chuộng hơn trong văn phong Mỹ, trong khi các biến thể như "responsible for" có thể thấy thường xuyên trong văn phong Anh.
Cụm từ "hold accountable" xuất phát từ tiếng La-tinh "accompte" (tính toán, báo cáo) và "holere" (giữ, nắm giữ). Trong tiếng Anh, "accountable" được hình thành từ "account" (tài khoản, báo cáo) và hậu tố "-able" (có thể). Nó chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc giải thích hành động của mình. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc yêu cầu cá nhân hoặc tổ chức phải đứng ra chịu trách nhiệm cho các quyết định và hành động của họ trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "hold accountable" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá và phát triển năng lực cá nhân, cũng như trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và pháp lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần Viết để thể hiện ý kiến về trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các văn bản chính trị, báo cáo tài chính và nghiên cứu khoa học để nhấn mạnh tính trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp