Bản dịch của từ Hold responsible trong tiếng Việt
Hold responsible
Hold responsible (Idiom)
Bắt ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.
To make someone accountable for something.
She holds responsible for the project's failure.
Cô ấy chịu trách nhiệm về thất bại của dự án.
He does not want to hold responsible for the mistake.
Anh ấy không muốn chịu trách nhiệm về lỗi.
Who will be held responsible for the budget overspend?
Ai sẽ chịu trách nhiệm về việc vượt quá ngân sách?
Should parents hold responsible for their children's actions?
Phụ huynh có nên chịu trách nhiệm về hành động của con?
No one should be held responsible for events beyond their control.
Không ai nên chịu trách nhiệm về những sự kiện ngoài tầm kiểm soát của họ.
Is it fair to hold teachers responsible for students' performance?
Việc đòi giáo viên chịu trách nhiệm về thành tích của học sinh có công bằng không?
Mong đợi ai đó phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.
To expect someone to be answerable for their actions.
Should parents hold responsible for their children's behavior in public?
Phụ huynh nên chịu trách nhiệm về hành vi của con mình ở nơi công cộng không?
It's unfair to hold responsible for a mistake made by a group.
Không công bằng khi đổ lỗi cho một nhóm vì một sai lầm.
Who will be held responsible if the community project fails?
Ai sẽ chịu trách nhiệm nếu dự án cộng đồng thất bại?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp