Bản dịch của từ Hold responsible trong tiếng Việt
Hold responsible
Hold responsible (Idiom)
Bắt ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.
To make someone accountable for something.
She holds responsible for the project's failure.
Cô ấy chịu trách nhiệm về thất bại của dự án.
He does not want to hold responsible for the mistake.
Anh ấy không muốn chịu trách nhiệm về lỗi.
Who will be held responsible for the budget overspend?
Ai sẽ chịu trách nhiệm về việc vượt quá ngân sách?
Should parents hold responsible for their children's actions?
Phụ huynh có nên chịu trách nhiệm về hành động của con?
No one should be held responsible for events beyond their control.
Không ai nên chịu trách nhiệm về những sự kiện ngoài tầm kiểm soát của họ.
Is it fair to hold teachers responsible for students' performance?
Việc đòi giáo viên chịu trách nhiệm về thành tích của học sinh có công bằng không?
Mong đợi ai đó phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.
To expect someone to be answerable for their actions.
Should parents hold responsible for their children's behavior in public?
Phụ huynh nên chịu trách nhiệm về hành vi của con mình ở nơi công cộng không?
It's unfair to hold responsible for a mistake made by a group.
Không công bằng khi đổ lỗi cho một nhóm vì một sai lầm.
Who will be held responsible if the community project fails?
Ai sẽ chịu trách nhiệm nếu dự án cộng đồng thất bại?
Cụm từ "hold responsible" có nghĩa là yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cho hành động hoặc quyết định của mình. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý để xác định trách nhiệm của các bên liên quan. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng trong văn phong viết, người Anh thường sử dụng "hold accountable" nhiều hơn, trong khi người Mỹ ưa chuộng "hold responsible". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến sắc thái của ý nghĩa trong một số tình huống cụ thể.
Cụm từ "hold responsible" xuất phát từ động từ "hold", có gốc từ tiếng Anh cổ "haldan", kết hợp với tính từ "responsible", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "responsabilis", có nghĩa là "đáng chịu trách nhiệm". Gọi tên trách nhiệm liên quan đến khả năng và sự chấp nhận kết quả của hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường đề cập đến việc phân định trách nhiệm cá nhân hoặc tổ chức trong việc đạt được kết quả nhất định trong hoạt động xã hội hay pháp lý.
Cụm từ "hold responsible" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, để chỉ việc đổ lỗi cho ai đó về một hành động hoặc sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh pháp lý, trách nhiệm xã hội, và quản lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về đạo đức, sự minh bạch và trách nhiệm cá nhân trong các lĩnh vực như giáo dục và doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp