Bản dịch của từ Hold the phone trong tiếng Việt
Hold the phone

Hold the phone (Idiom)
Hold the phone! Did you see the news about climate change?
Chờ một chút! Bạn có thấy tin về biến đổi khí hậu không?
I didn't hold the phone when she started talking too fast.
Tôi không chờ lại khi cô ấy bắt đầu nói quá nhanh.
Can you hold the phone while I check my messages?
Bạn có thể chờ một chút trong khi tôi kiểm tra tin nhắn không?
Cụm từ “hold the phone” thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, mang ý nghĩa yêu cầu người nghe dừng lại hoặc chú ý đến thông tin sắp được trình bày. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ngữ điệu và cách diễn đạt này ít phổ biến hơn ở tiếng Anh Anh. Ở Anh, người ta có thể sử dụng các cách diễn đạt tương đương như "wait a minute" hoặc "just a second".
Cụm từ "hold the phone" có nguồn gốc từ tiếng Anh thông dụng, xuất phát từ ngữ cảnh truyền thông đại chúng vào thế kỷ 20. "Hold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haldan", có nghĩa là giữ chặt, trong khi "phone" là viết tắt của "telephone", từ tiếng Latin "tele" (xa) và "phone" (âm thanh). Cụm từ này hiện nay được sử dụng như một cách biểu đạt yêu cầu dừng lại để xem xét hoặc suy nghĩ lại về một điều gì đó quan trọng, thể hiện sự cần thiết trong việc điều chỉnh hoặc xem xét lại thông tin.
Cụm từ "hold the phone" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh phổ biến, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để yêu cầu người nghe tạm dừng hoặc chú ý đến một thông tin quan trọng. Cụm từ này phản ánh sự không đồng ý hoặc bất ngờ trong các tình huống sống động, thường mang tính hài hước hoặc thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp