Bản dịch của từ Holding the floor trong tiếng Việt

Holding the floor

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding the floor (Phrase)

hˈoʊldɨnfˌoʊltɚ
hˈoʊldɨnfˌoʊltɚ
01

Tiếp tục nói hoặc phát biểu trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận mà không cho phép người khác nói.

Continuing to speak or make a speech in a debate or discussion without allowing others to speak.

Ví dụ

She was holding the floor during the entire meeting.

Cô ấy đã giữ lời trong suốt cuộc họp.

He was not holding the floor for too long.

Anh ấy không giữ lời quá lâu.

Was she holding the floor during the presentation?

Cô ấy có giữ lời trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holding the floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding the floor

Không có idiom phù hợp