Bản dịch của từ Holding the floor trong tiếng Việt
Holding the floor

Holding the floor (Phrase)
Tiếp tục nói hoặc phát biểu trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận mà không cho phép người khác nói.
Continuing to speak or make a speech in a debate or discussion without allowing others to speak.
She was holding the floor during the entire meeting.
Cô ấy đã giữ lời trong suốt cuộc họp.
He was not holding the floor for too long.
Anh ấy không giữ lời quá lâu.
Was she holding the floor during the presentation?
Cô ấy có giữ lời trong bài thuyết trình không?
"Cầm quyền phát biểu" là cụm từ trong tiếng Anh, ám chỉ hành động một người nói hoặc giữ quyền điều khiển cuộc thảo luận trong một phiên họp hoặc hội nghị. Trong ngữ cảnh nghị trường, cụm từ này biểu thị việc một nghị sĩ đang phát biểu mà không bị cắt ngang. "Holding the floor" thường không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt trong văn phong có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa thảo luận của từng khu vực.
Cụm từ "holding the floor" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, từ "floor" (sàn) bắt nguồn từ “florem,” có nghĩa là "nở rộ" hoặc "tỏa sáng". Trong bối cảnh nghị luận, cụm này ám chỉ việc chiếm giữ quyền phát biểu hoặc lãnh đạo cuộc thảo luận trong một diễn đàn. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan đến hình ảnh không gian nơi diễn ra cuộc đối thoại, thể hiện quyền lực và sự nổi bật của một cá nhân trong một tình huống xã hội cụ thể.
Cụm từ "holding the floor" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến thảo luận hoặc trình bày quan điểm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, phiên hội thảo hoặc các cuộc tranh luận, nơi một cá nhân có quyền nói mà không bị gián đoạn. Việc giữ "sàn" trong ngữ cảnh này thể hiện khả năng diễn thuyết và kiểm soát không gian giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp