Bản dịch của từ Holystoned trong tiếng Việt
Holystoned

Holystoned (Verb)
The workers holystoned the ship to prepare for the social event.
Các công nhân đã làm sạch tàu chuẩn bị cho sự kiện xã hội.
They did not holystone the yacht before the charity gala.
Họ đã không làm sạch du thuyền trước buổi tiệc từ thiện.
Did the crew holystone the vessel for the community gathering?
Thuyền trưởng đã làm sạch tàu cho buổi họp cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "holystoned" có nguồn gốc từ tiếng Anh và chỉ hành động làm sạch bề mặt gỗ trên tàu thuyền bằng cách sử dụng đá xếp hoặc đá mài, thường là để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến ngành hàng hải và không được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khác.
Từ "holystoned" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mô tả hành động làm sạch boong tàu bằng cách sử dụng một viên đá thánh (holystone). Từ "holy" trong tiếng Latin "sanctus" có nghĩa là thánh thiêng, kết hợp với từ "stone". Sự kết hợp này phản ánh một lịch sử liên quan đến sự sạch sẽ và linh thiêng, khi người ta coi việc vệ sinh tàu là trách nhiệm thiêng liêng. Hiện nay, thuật ngữ thường được dùng để chỉ hành động lau chùi, làm sạch một cách kỹ lưỡng, giữ lại nét truyền thống trong phương pháp thi công.
Từ "holystoned" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và truyền thống làm sạch boong tàu, mô tả hành động chà bằng đá thánh. Trong các tình huống khác, từ này còn có thể biểu thị sự thanh tẩy, nhưng mức độ sử dụng trong tiếng Anh hiện đại là khá hạn chế và mang tính chuyên ngành.