Bản dịch của từ Holystoning trong tiếng Việt
Holystoning
Verb
Holystoning (Verb)
hˈoʊlsˌaɪtənsɨŋ
hˈoʊlsˌaɪtənsɨŋ
Ví dụ
The crew is holystoning the deck every morning for cleanliness.
Đội ngũ đang chà sàn mỗi sáng để giữ sạch sẽ.
They are not holystoning the deck during the stormy weather.
Họ không chà sàn trong thời tiết bão tố.
Are the sailors holystoning the deck before the inspection tomorrow?
Các thủy thủ có chà sàn trước cuộc kiểm tra vào ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holystoning
Không có idiom phù hợp