Bản dịch của từ Holystoning trong tiếng Việt
Holystoning

Holystoning (Verb)
The crew is holystoning the deck every morning for cleanliness.
Đội ngũ đang chà sàn mỗi sáng để giữ sạch sẽ.
They are not holystoning the deck during the stormy weather.
Họ không chà sàn trong thời tiết bão tố.
Are the sailors holystoning the deck before the inspection tomorrow?
Các thủy thủ có chà sàn trước cuộc kiểm tra vào ngày mai không?
Họ từ
"Holystoning" là thuật ngữ chỉ hành động chà nhám hoặc làm sạch bề mặt gỗ trên tàu, thường được thực hiện bằng cách sử dụng một viên đá mài gọi là "holystone". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng hải để duy trì tính thẩm mỹ và độ bền của tàu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "holystoning" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy vào ngữ điệu khu vực.
Từ "holystoning" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "holy stone" đề cập đến một loại đá được sử dụng để làm sạch và đánh bóng boong tàu. Rễ từ của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Latinh "sanctus", có nghĩa là "thánh thiện". Thực tiễn này đã tồn tại từ thế kỷ 17, khi các thủy thủ sử dụng đá thánh này để duy trì sự sạch sẽ cho tàu bè, đồng thời phản ánh tầm quan trọng của sự tinh khiết và chăm sóc trong môi trường hàng hải. Từ này ngày nay được sử dụng để chỉ hoạt động vệ sinh, nhấn mạnh giá trị của sự sạch sẽ.
Từ "holystoning" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành và chủ yếu liên quan đến ngành hàng hải và sửa chữa tàu thuyền. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để miêu tả kỹ thuật đánh bóng sàn gỗ trên tàu, đặc biệt là trong ngữ cảnh lịch sử hoặc thủy thủy, nơi việc bảo trì tàu là rất quan trọng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể làm giảm khả năng xuất hiện trong các tác phẩm tiếng Anh phổ thông.