Bản dịch của từ Homeothermic trong tiếng Việt

Homeothermic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeothermic (Adjective)

hˌoʊmˈiwɝmɨkt
hˌoʊmˈiwɝmɨkt
01

Thuộc hoặc liên quan đến việc duy trì nhiệt độ bên trong cơ thể không đổi bất kể điều kiện môi trường bên ngoài.

Of or relating to the maintenance of a constant internal body temperature regardless of external environmental conditions.

Ví dụ

Humans are homeothermic, maintaining a stable temperature in various climates.

Con người là động vật điều hòa nhiệt độ, duy trì nhiệt độ ổn định trong nhiều khí hậu.

Not all animals are homeothermic; some can’t regulate their body heat.

Không phải tất cả động vật đều điều hòa nhiệt độ; một số không thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Are homeothermic species more adaptable to climate change than others?

Các loài điều hòa nhiệt độ có thích nghi hơn với biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeothermic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeothermic

Không có idiom phù hợp