Bản dịch của từ Homie trong tiếng Việt
Homie

Homie (Noun)
Một người quen ở thị trấn hoặc vùng lân cận của một người, hoặc một thành viên trong nhóm hoặc băng nhóm ngang hàng của một người.
An acquaintance from ones town or neighbourhood or a member of ones peer group or gang.
My homie, Jake, always supports me during tough times.
Bạn thân của tôi, Jake, luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
I don't hang out with my homies every weekend anymore.
Tôi không đi chơi với bạn bè của mình mỗi cuối tuần nữa.
Is your homie Sam coming to the party this Friday?
Bạn thân của bạn, Sam, có đến bữa tiệc vào thứ Sáu này không?
Từ "homie" được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ một người bạn thân, thường mang tính chất gần gũi và thân thiết, có nguồn gốc từ ngôn ngữ địa phương của cộng đồng người Mỹ gốc Tây Ban Nha. Từ này phổ biến trong văn hóa hip-hop và giới trẻ, thường không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "homie" có thể được coi là không trang trọng, nên ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "homie" bắt nguồn từ từ "homeboy", một thuật ngữ trong tiếng Mỹ xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, có nguồn gốc từ cộng đồng Afro-American và Latino. Từ "home" trong "homeboy" thể hiện mối liên hệ thân thiết, gần gũi như gia đình, trong khi "boy" không nhất thiết chỉ định giới tính mà ám chỉ bạn bè hoặc những người cùng lớn lên trong một khu vực. Ngày nay, "homie" được sử dụng để chỉ bạn bè thân thiết, phản ánh mối quan hệ xã hội mật thiết trong một cộng đồng hoặc nhóm.
Từ "homie" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, đặc biệt là trong văn hóa thanh niên và hip-hop, nhưng ít được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức. Trong 4 thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu từ vựng trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói và viết không chính thức, "homie" được sử dụng để chỉ bạn bè hoặc người quen thân thiết, phản ánh tính chất gần gũi và thân thiện trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp