Bản dịch của từ Homogeneous group trong tiếng Việt
Homogeneous group
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Homogeneous group (Noun)
The study focused on a homogeneous group of young adults in Chicago.
Nghiên cứu tập trung vào một nhóm đồng nhất của người lớn trẻ ở Chicago.
Not all students belong to a homogeneous group in their interests.
Không phải tất cả sinh viên đều thuộc về một nhóm đồng nhất trong sở thích.
Is the team a homogeneous group with similar educational backgrounds?
Đội có phải là một nhóm đồng nhất với nền tảng giáo dục tương tự không?
The community formed a homogeneous group based on shared cultural values.
Cộng đồng hình thành một nhóm đồng nhất dựa trên giá trị văn hóa chung.
Not every social circle is a homogeneous group of similar people.
Không phải mọi vòng xã hội đều là một nhóm đồng nhất của những người tương tự.
Một phân loại hoặc hạng mục bao gồm các thành viên có những phẩm chất chung.
A classification or category comprising members with shared qualities.
The community formed a homogeneous group based on shared cultural values.
Cộng đồng hình thành một nhóm đồng nhất dựa trên các giá trị văn hóa chung.
The school does not have a homogeneous group of students.
Trường học không có một nhóm học sinh đồng nhất.
Is this neighborhood a homogeneous group of people?
Khu phố này có phải là một nhóm người đồng nhất không?
The community formed a homogeneous group with similar cultural backgrounds.
Cộng đồng đã hình thành một nhóm đồng nhất với nền văn hóa tương tự.
Not every social event attracts a homogeneous group of attendees.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng thu hút một nhóm đồng nhất người tham dự.
Trong xã hội học, một nhóm có chung các đặc điểm như văn hóa, dân tộc hoặc tình trạng kinh tế - xã hội.
In sociology, a group that shares common characteristics such as culture, ethnicity, or socioeconomic status.
The community formed a homogeneous group with similar cultural backgrounds.
Cộng đồng tạo thành một nhóm đồng nhất với nền văn hóa tương tự.
Not every neighborhood is a homogeneous group; diversity exists everywhere.
Không phải khu phố nào cũng là một nhóm đồng nhất; sự đa dạng tồn tại khắp nơi.
Is this neighborhood a homogeneous group of people from similar backgrounds?
Khu phố này có phải là một nhóm đồng nhất từ những nền tảng tương tự không?
The community formed a homogeneous group with shared cultural values.
Cộng đồng hình thành một nhóm đồng nhất với các giá trị văn hóa chung.
Not all neighborhoods are a homogeneous group; diversity exists everywhere.
Không phải tất cả các khu phố đều là nhóm đồng nhất; sự đa dạng tồn tại khắp nơi.
Nhóm đồng chất (homogeneous group) là một thuật ngữ chỉ một tập hợp các cá nhân hoặc yếu tố có những đặc điểm, tính chất hoặc đặc trưng giống nhau. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu thị trường. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, các nhóm đồng chất thường được phân tích để hiểu rõ hơn về hành vi và sự tương tác giữa các thành viên trong cùng một nhóm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.