Bản dịch của từ Homogeneous group trong tiếng Việt

Homogeneous group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homogeneous group (Noun)

hˌoʊmədʒˈiniəs ɡɹˈup
hˌoʊmədʒˈiniəs ɡɹˈup
01

Một nhóm cá nhân hoặc đồ vật có đặc điểm hoặc tính chất tương tự.

A group of individuals or items that are similar in nature or characteristics.

Ví dụ

The study focused on a homogeneous group of young adults in Chicago.

Nghiên cứu tập trung vào một nhóm đồng nhất của người lớn trẻ ở Chicago.

Not all students belong to a homogeneous group in their interests.

Không phải tất cả sinh viên đều thuộc về một nhóm đồng nhất trong sở thích.

Is the team a homogeneous group with similar educational backgrounds?

Đội có phải là một nhóm đồng nhất với nền tảng giáo dục tương tự không?

The community formed a homogeneous group based on shared cultural values.

Cộng đồng hình thành một nhóm đồng nhất dựa trên giá trị văn hóa chung.

Not every social circle is a homogeneous group of similar people.

Không phải mọi vòng xã hội đều là một nhóm đồng nhất của những người tương tự.

02

Một phân loại hoặc hạng mục bao gồm các thành viên có những phẩm chất chung.

A classification or category comprising members with shared qualities.

Ví dụ

The community formed a homogeneous group based on shared cultural values.

Cộng đồng hình thành một nhóm đồng nhất dựa trên các giá trị văn hóa chung.

The school does not have a homogeneous group of students.

Trường học không có một nhóm học sinh đồng nhất.

Is this neighborhood a homogeneous group of people?

Khu phố này có phải là một nhóm người đồng nhất không?

The community formed a homogeneous group with similar cultural backgrounds.

Cộng đồng đã hình thành một nhóm đồng nhất với nền văn hóa tương tự.

Not every social event attracts a homogeneous group of attendees.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng thu hút một nhóm đồng nhất người tham dự.

03

Trong xã hội học, một nhóm có chung các đặc điểm như văn hóa, dân tộc hoặc tình trạng kinh tế - xã hội.

In sociology, a group that shares common characteristics such as culture, ethnicity, or socioeconomic status.

Ví dụ

The community formed a homogeneous group with similar cultural backgrounds.

Cộng đồng tạo thành một nhóm đồng nhất với nền văn hóa tương tự.

Not every neighborhood is a homogeneous group; diversity exists everywhere.

Không phải khu phố nào cũng là một nhóm đồng nhất; sự đa dạng tồn tại khắp nơi.

Is this neighborhood a homogeneous group of people from similar backgrounds?

Khu phố này có phải là một nhóm đồng nhất từ những nền tảng tương tự không?

The community formed a homogeneous group with shared cultural values.

Cộng đồng hình thành một nhóm đồng nhất với các giá trị văn hóa chung.

Not all neighborhoods are a homogeneous group; diversity exists everywhere.

Không phải tất cả các khu phố đều là nhóm đồng nhất; sự đa dạng tồn tại khắp nơi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homogeneous group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homogeneous group

Không có idiom phù hợp