Bản dịch của từ Homogenise trong tiếng Việt
Homogenise

Homogenise (Verb)
We need to homogenise our community programs for better social impact.
Chúng ta cần đồng nhất hóa các chương trình cộng đồng để có tác động xã hội tốt hơn.
They do not want to homogenise cultural identities in our society.
Họ không muốn đồng nhất hóa bản sắc văn hóa trong xã hội của chúng ta.
Should we homogenise our approaches to community service projects?
Chúng ta có nên đồng nhất hóa cách tiếp cận các dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụ thể là xử lý sữa để kem không còn bị tách rời.
Specifically to treat milk so that the cream no longer separates.
They homogenise milk to improve its texture and taste for consumers.
Họ đồng nhất sữa để cải thiện kết cấu và hương vị cho người tiêu dùng.
They do not homogenise all types of milk in the market.
Họ không đồng nhất tất cả các loại sữa trên thị trường.
Do they homogenise the milk before packaging it for sale?
Họ có đồng nhất sữa trước khi đóng gói để bán không?
Dạng động từ của Homogenise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Homogenise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Homogenised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Homogenised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Homogenises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Homogenising |
Họ từ
Từ "homogenise" (hoặc "homogenize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm cho đồng đều hoặc đồng nhất, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học thực phẩm và hóa học. Sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết, mà không có sự thay đổi về phát âm hay ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, “homogenise” được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gặp “homogenize” trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ "homogenise" bắt nguồn từ tiếng Latin "homogenus", có nghĩa là "đồng nhất" (homo- có nghĩa là "giống nhau", trong khi genus có nghĩa là "loài" hoặc "dòng"). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực khoa học để mô tả quá trình làm cho các phần của một hỗn hợp trở nên đồng nhất. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc làm giảm sự khác biệt giữa các thành phần trong một hỗn hợp, từ đó tạo ra sự đồng nhất trong cấu trúc và tính chất.
Từ "homogenise" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi yêu cầu về mô tả quy trình hoặc sự chuyển đổi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học thực phẩm và kỹ thuật, để chỉ quá trình làm đồng nhất hỗn hợp, như trong sản xuất sữa hoặc các chế phẩm mỹ phẩm. Sự xuất hiện của nó phản ánh nhu cầu hiểu biết về quy trình kỹ thuật và tính nhất quán trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp