Bản dịch của từ Homosporous trong tiếng Việt
Homosporous
Adjective
Homosporous (Adjective)
Ví dụ
The fern species is homosporous, producing only one type of spore.
Loài dương xỉ này là homosporous, chỉ sản xuất một loại bào tử.
Many plants are not homosporous, leading to diverse reproductive strategies.
Nhiều loài thực vật không phải homosporous, dẫn đến chiến lược sinh sản đa dạng.
Is the moss homosporous or does it produce different spores?
Rêu này là homosporous hay nó sản xuất bào tử khác nhau?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Homosporous
Không có idiom phù hợp