Bản dịch của từ Homosporous trong tiếng Việt

Homosporous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homosporous (Adjective)

01

Chỉ sinh ra một loại bào tử, thường tạo ra thể giao tử lưỡng tính.

Producing only one kind of spore usually resulting in a bisexual gametophyte.

Ví dụ

The fern species is homosporous, producing only one type of spore.

Loài dương xỉ này là homosporous, chỉ sản xuất một loại bào tử.

Many plants are not homosporous, leading to diverse reproductive strategies.

Nhiều loài thực vật không phải homosporous, dẫn đến chiến lược sinh sản đa dạng.

Is the moss homosporous or does it produce different spores?

Rêu này là homosporous hay nó sản xuất bào tử khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homosporous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homosporous

Không có idiom phù hợp